Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
downtime
/'dauntaim/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
Related search result for "downtime"
Comments and discussion on the word "downtime"