Characters remaining: 500/500
Translation

dragonet

Academic
Friendly

Từ "dragonet" trong tiếng Anh một danh từ (noun) dùng để chỉ một loại nhỏ màu sắc rực rỡ, thường được tìm thấy trong các vùng nước ấm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học, đặc biệt trong ngành động vật học.

Định nghĩa:

Dragonet (noun): một loại nhỏ thuộc họ Callionymidae, thường sốngvùng biển nông có thể được nhận diện bởi cơ thể mảnh mai màu sắc sặc sỡ của chúng.

dụ sử dụng:
  1. "The dragonet can often be found hiding among the coral reefs."
    ( đàn lia thường được tìm thấy ẩn nấp giữa các rạn san hô.)

  2. "Aquarists love to keep dragonets in their tanks due to their vibrant colors."
    (Những người nuôi cảnh thích nuôi đàn lia trong bể của họ màu sắc rực rỡ của chúng.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài nghiên cứu về động vật biển, bạn có thể viết: "The reproductive behavior of dragonets is fascinating, as they often engage in elaborate courtship displays." (Hành vi sinh sản của đàn lia rất thú vị, chúng thường tham gia vào các màn trình diễn tán tỉnh công phu.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Dragon" (rồng) "dragonet" cùng gốc từ nhưng mang nghĩa rất khác nhau. "Dragon" chỉ một sinh vật huyền thoại trong văn hóa, trong khi "dragonet" một loài thực tế.
  • Một từ gần nghĩa "gobies" (cá bống), mặc dù chúng không hoàn toàn giống nhau, nhưng cả hai đều thuộc nhóm nhỏ sốngđáy biển.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể được xem như đồng nghĩa với "dragonet" "marine fish" (cá biển), mặc dù "marine fish" một thuật ngữ tổng quát hơn.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "dragonet". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sinh vật biển.

Tóm lại:

Từ "dragonet" một từ thú vị trong tiếng Anh, liên quan đến một loài đẹp độc đáo. Khi sử dụng từ này, bạn có thể dễ dàng mô tả về các loài sinh vật biển thể hiện sự hiểu biết của mình về sinh vật học.

Noun
  1. (động vật học) đàn lia

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dragonet"