Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
draw-tongs
/'drɔ:tɔɳz/ Cách viết khác : (draw-vice) /'drɔ:vais/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • (kỹ thuật) kìm căng dây
Related search result for "draw-tongs"
Comments and discussion on the word "draw-tongs"