Characters remaining: 500/500
Translation

dromadaire

Academic
Friendly

Từ "dromadaire" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là "lạc đà một bướu". Đâymột loại động vật sống trong các vùng sa mạc, nổi tiếng với khả năng chịu đựng điều kiện khô cằn nhiệt độ cao. Lạc đà một bướu thường được nuôi để lấy thịt, sữa làm phương tiện vận chuyển.

Cách sử dụng từ "dromadaire" trong câu:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le dromadaire est un animal très résistant." (Lạc đà một bướumột loài động vật rất bền bỉ.)
  2. Câu mô tả:

    • "Dans le désert, on peut voir des dromadaires se déplacer facilement sur le sable." (Trong sa mạc, chúng ta có thể thấy những con lạc đà một bướu di chuyển dễ dàng trên cát.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • So sánh:
    • "Le dromadaire est souvent comparé au chameau, mais il a une seule bosse." (Lạc đà một bướu thường được so sánh với lạc đà hai bướu, nhưng chỉ có một bướu.)
Các từ liên quan:
  • "Chameau": Đâytừ dùng để chỉ lạc đà hai bướu. Cần chú ý phân biệt giữa "dromadaire" "chameau".
  • "Bosse": Có nghĩa là "bướu", dùng để chỉ phần nhô lên trên lưng của lạc đà.
Từ đồng nghĩa gần nghĩa:
  • "Dromadaire" không nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Pháp, nhưng có thể xem "chameau" là một cách để phân biệt giữa hai loại lạc đà.
Một số cụm từ (idioms) liên quan:

Trong tiếng Pháp không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "dromadaire", nhưng bạn có thể gặp một số câu nói liên quan đến hình ảnh của lạc đà trong văn hóa Ả Rập.

Tổng kết:

"Dromadaire" là một từ đơn giản nhưng rất thú vị, đặc biệt khi bạn muốn tìm hiểu về động vậtcác vùng sa mạc.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) lạc đà một bướu

Words Mentioning "dromadaire"

Comments and discussion on the word "dromadaire"