Characters remaining: 500/500
Translation

drupelet

/'dru:plit/
Academic
Friendly

Từ "drupelet" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, có nghĩa "quả hạch con". thường được sử dụng để chỉ các quả nhỏ hơn, thường những phần của một quả lớn hơn, như quả mâm xôi hay quả dâu tây.

Định nghĩa:

Drupelet: một phần nhỏ của một quả hạch, thường những quả nhỏ khi kết hợp lại tạo thành một quả lớn hơn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "A raspberry is made up of many drupelets." (Quả mâm xôi được tạo thành từ nhiều quả hạch con.)
  2. Câu nâng cao: "The texture of the drupelets in a blackberry gives it a unique mouthfeel." (Kết cấu của các quả hạch con trong quả mâm xôi đen mang lại cho một cảm giác đặc biệt khi ăn.)
Cách sử dụng:
  • Nghĩa chính: Thường dùng trong ngữ cảnh mô tả các loại quả, đặc biệt các loại quả mọng nước.
  • Cách sử dụng trong thực vật học: "The drupelets of the fruit are clustered together, forming a composite berry." (Các quả hạch con của trái cây được nhóm lại với nhau, tạo thành một loại quả tổng hợp.)
Biến thể của từ:
  • Drupe: Đây từ chỉ loại quả hạch lớn hơn, như quả đào hoặc quả anh đào.
  • Aggregate fruit: Một thuật ngữ liên quan, chỉ những loại quả được hình thành từ nhiều hoa khác nhau nhưng chung một bầu nhụy, dụ như quả mâm xôi.
Từ gần giống:
  • Berry: Một loại quả nhỏ, thường mọng nước, có thể bao gồm cả drupelet.
  • Pome: Một loại quả khác, như quả táo, không phải drupelet nhưng cũng thuộc nhóm quả.
Từ đồng nghĩa:
  • Drupelet không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể liên quan đến các loại quả nhỏ khác như "berry."
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "drupelet", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến các loại quả hoặc thực phẩm trong tiếng Anh, như: - "Bite the berry": Câu này không phổ biến, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh khám phá điều đó ngọt ngào hoặc thú vị.

Tóm lại:

Từ "drupelet" một thuật ngữ kỹ thuật trong thực vật học, thường dùng để mô tả các quả nhỏ nằm trong các loại quả lớn hơn.

danh từ
  1. (thực vật học) quả hạch con

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "drupelet"