Characters remaining: 500/500
Translation

drôlesse

Academic
Friendly

Từ "drôlesse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ từ "drôle", nghĩa là "buồn cười" hoặc "ngộ nghĩnh". Tuy nhiên, "drôlesse" mang nghĩa cổ điển phần tiêu cực hơn, thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ tính cách trơ trẽn, đáng khinh.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính: "drôlesse" thường được dùng để chỉ một người đàn bà hành vi kỳ quặc, đáng chê trách hoặc không đứng đắn. Từ này thường mang ý nghĩa miệt thị, dùng để chỉ những người phụ nữ xã hội xemkhông nghiêm túc hoặc hành động không đúng mực.

  2. Biến thể: Từ "drôle" có thể được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa "buồn cười". Ví dụ, "une blague drôle" có nghĩa là "một câu chuyện hài hước". Tuy nhiên, khi biến thể thành "drôlesse", nghĩa của đã chuyển sang một khía cạnh tiêu cực.

Ví dụ sử dụng:
  • Câu thường gặp: Elle se comporte comme une drôlesse à chaque fois qu’elle est avec ses amis. ( ấy cư xử giống như một người phụ nữ trơ trẽn mỗi khi ở bên bạn bè.)

  • Câu nâng cao: Dans certaines œuvres littéraires, les personnages féminins sont souvent dépeints comme des drôlesses pour critiquer les normes sociales de l'époque. (Trong một số tác phẩm văn học, các nhân vật nữ thường được mô tả như những người phụ nữ trơ trẽn để chỉ trích các chuẩn mực xã hội của thời kỳ đó.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "femme légère" (người phụ nữ nhẹ dạ), "femme de mauvaise réputation" (người phụ nữtiếng xấu).
  • Từ đồng nghĩa: "coquine" (cô gái nghịch ngợm, thường mang nghĩa tích cực hơn trong một số ngữ cảnh), nhưng cũng có thể chỉ ra một tính cách không đứng đắn.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "drôlesse", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire le pitre" (làm trò hề) để chỉ hành động làm người khác cười, có thể liên quan đến tính cách "drôle" nhưng không tiêu cực như "drôlesse".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "drôlesse", bạn nên cẩn thận có thể gây hiểu lầm hoặc làm tổn thương người khác. Từ này không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường chỉ xuất hiện trong văn chương hoặc trong những ngữ cảnh đặc biệt.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) người đàn bà trơ trẽn đáng khinh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "drôlesse"