Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

dulcification

/,dʌlsifi'keiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dulcification" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự làm dịu vị" hoặc "sự làm ngọt" trong ngữ cảnh thực phẩm đồ uống. thường được sử dụng để chỉ quá trình làm giảm độ đắng hoặc chua của một chất nào đó, khiến cho vị giác trở nên dễ chịu hơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Dulcification" có thể hiểuquá trình làm cho một chất trở nên ngọt hơn hoặc dễ chịu hơn về vị giác.
    • Trong kỹ thuật, đặc biệttrong ngành công nghiệp thực phẩm hoặc hóa học, còn chỉ quá trình luyện tinh bước đầu, ví dụ như trong sản xuất chì.
  2. Ví dụ sử dụng:

  3. Các biến thể của từ:

    • Dulcifier (động từ): có nghĩa là "làm ngọt" hoặc "làm dịu vị."
    • Dulce: một tính từ có nghĩa là "ngọt."
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Adoucir: có nghĩa là "làm dịu."
    • Sucrer: có nghĩa là "làm ngọt" hoặc "thêm đường."
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idiom cụ thể nào liên quan đến "dulcification," nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "mettre du sucre" (thêm đường) trong các câu liên quan đến việc làm ngọt đồ uống hoặc thực phẩm.
Kết luận:

Cách sử dụng từ "dulcification" rất đa dạng, từ trong ẩm thực đến kỹ thuật. Việc hiểu nghĩa cách dùng của từ này sẽ giúp bạn có thể diễn đạt chính xác hơn trong các tình huống liên quan đến vị giác quy trình kỹ thuật.

danh từ giống cái
  1. sự làm dịu vị (một chất đắng, chua)
  2. (kỹ thuật) sự luyện tinh bước đầu (chì)

Comments and discussion on the word "dulcification"