Characters remaining: 500/500
Translation

dunnage

/'dʌnidʤ/
Academic
Friendly

Từ "dunnage" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải logistics. Dưới đây giải thích dụ cụ thể về từ này.

Giải thích:

Dunnage (phát âm: /ˈdʌnɪdʒ/) vật liệu hoặc vật lót được sử dụng để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. giúp ngăn chặn hàng hóa bị ẩm, bị xê dịch hoặc bị hư hỏng do va chạm. Các vật liệu thường được sử dụng làm dunnage có thể rơm, vỏ bào, hoặc các vật liệu khác như xốp, bọt biển.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We used wood shavings as dunnage to protect the fragile items during shipping."
    • (Chúng tôi đã sử dụng vỏ bào như là vật lót hàng để bảo vệ những món đồ dễ vỡ trong quá trình vận chuyển.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The container was filled with dunnage made of recycled materials to reduce waste and ensure the safety of the cargo."
    • (Chiếc container được lấp đầy bằng vật lót hàng làm từ vật liệu tái chế để giảm thiểu rác thải đảm bảo an toàn cho hàng hóa.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dunnage bag: Đây một loại túi chứa khí hoặc không khí, thường được sử dụng như dunnage để giữ cho hàng hóa không bị xê dịch.
  • Packing material: Đây cụm từ chung hơn cho bất kỳ loại vật liệu nào được sử dụng để đóng gói hàng hóa, bao gồm cả dunnage.
Từ đồng nghĩa:
  • Packing: Vật liệu đóng gói nói chung.
  • Cushioning: Vật liệu đệm, giúp bảo vệ hàng hóa.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "Pack it tight": Đóng gói chặt chẽ, thường để ngăn chặn hàng hóa bị xê dịch.
  • "Keep it safe": Giữ cho hàng hóa an toàn, có thể sử dụng trong ngữ cảnh dunnage.
Chú ý:
  • Trong tiếng Anh, "dunnage" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển logistics, nên không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  • Khi nói về dunnage, người ta thường nhấn mạnh vào tính năng bảo vệ hỗ trợ của đối với hàng hóa.
danh từ
  1. (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dunnage"