Từ "duskiness" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sự mờ tối" hay "bóng tối". Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái ánh sáng khi trời bắt đầu tối, khi ánh sáng mặt trời giảm đi và các vật thể trở nên khó nhìn thấy hơn.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản: "Duskiness" chỉ trạng thái của một không gian khi ánh sáng yếu dần vào buổi chiều tối.
Các từ gần giống: "Twilight" (chạng vạng) cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng "twilight" thường chỉ khoảnh khắc ngắn ngủi giữa ngày và đêm, trong khi "duskiness" có thể chỉ trạng thái kéo dài hơn.
Từ đồng nghĩa: "Dimness" (sự mờ nhạt), "gloom" (bóng tối, u ám).
Cách sử dụng nâng cao: Từ này có thể được dùng trong văn chương, thơ ca để tạo ra không khí huyền bí hoặc buồn bã.
Ví dụ sử dụng:
As the sun set, a sense of duskiness enveloped the park.
Khi mặt trời lặn, một cảm giác mờ tối bao trùm công viên.
The duskiness of the evening made the old house look even more mysterious, as shadows danced along the walls.
Sự mờ tối của buổi tối khiến ngôi nhà cổ trông càng bí ẩn hơn, khi những cái bóng nhảy múa trên tường.
Một số cách sử dụng khác:
Duskiness in art: Artists often use variations of duskiness in their paintings to evoke emotions and create a specific atmosphere.
Duskiness in literature: In many novels, duskiness symbolizes change or the transition from one state of being to another.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Into the dusk": Vào lúc hoàng hôn, thường chỉ hành động đi vào lúc trời tối dần.
"Dusk till dawn": Từ lúc chạng vạng cho đến lúc bình minh, thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài của sự kiện.
Lưu ý:
"Duskiness" có thể có sắc thái cảm xúc khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, nó có thể mang nghĩa tiêu cực, như sự u ám hay buồn bã, trong khi ở các ngữ cảnh khác, nó có thể tạo cảm giác lãng mạn hoặc huyền bí.