Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dust-bowl
/'dʌst'boul/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi
Related search result for "dust-bowl"
Comments and discussion on the word "dust-bowl"