Characters remaining: 500/500
Translation

duyệt

Academic
Friendly

Từ "duyệt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa
  • Duyệt (động từ): Có nghĩaxem xét, kiểm tra cho phép thực hiện một việc đó. Thường được sử dụng trong các văn bản hành chính, pháp lý.
2. Các cách sử dụng dụ
  • Duyệt đơn: Nghĩa là xem xét quyết định về một đơn xin nào đó.

    • dụ: "Ủy ban đã duyệt đơn xin cấp đất của gia đình tôi."
  • Duyệt chi: Nghĩa là xem xét phê duyệt các khoản chi tiêu.

    • dụ: "Giám đốc đã duyệt chi cho dự án mới."
  • Duyệt y: Nghĩa là chấp thuận hoặc đồng ý với một đề xuất nào đó.

    • dụ: "Tôi đã nhận được thông báo duyệt y từ ban lãnh đạo."
  • Kiểm duyệt: Nghĩa là kiểm tra giám sát nội dung trước khi công bố.

    • dụ: "Các bài viết trên báo phải trải qua quy trình kiểm duyệt."
  • Thẩm duyệt: Nghĩa là xem xét, đánh giá một cách cẩn thận, thường trong lĩnh vực văn bản, tài liệu.

    • dụ: "Bài báo của bạn đang trong quá trình thẩm duyệt."
  • Xét duyệt: Nghĩa là xem xét quyết định về một vấn đề nào đó.

    • dụ: "Hội đồng sẽ xét duyệt các đề xuất của các nhóm nghiên cứu."
3. Nghĩa khác
  • Duyệt (kiểm tra diễu hành): Sử dụng trong quân đội để chỉ hành động kiểm tra đội ngũ, thường trong những dịp lễ.

    • dụ: "Chúng tôi đã tham gia buổi duyệt binh nhân ngày Quốc khánh."
  • Lịch duyệt: Nghĩa là đã trải qua, kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.

    • dụ: " ấy nhiều lịch duyệt trong ngành giáo dục."
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Phê duyệt: Chấp thuận một cách chính thức.
  • Kiểm tra: Xem xét, đánh giá về một vấn đề cụ thể.
  • Xét duyệt: Tương tự như phê duyệt, nhưng thường liên quan đến các quy trình chính thức hơn.
5. Chú ý phân biệt
  • "Duyệt" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính pháp lý, trong khi "kiểm tra" có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, không chỉ giới hạnhành chính.
  • "Duyệt binh" chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, không thể thay thế bằng "kiểm tra".
Kết luận

Từ "duyệt" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày trong các văn bản chính thức.

  1. I. đgt. 1. (Cấp trên) xem xét để cho phép thực hiện việc : duyệt đơn từ xin cấp đất duyệt chi duyệt y kiểm duyệt phê duyệt thẩm duyệt xét duyệt. 2. Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng trang: duyệt đội danh dự duyệt binh. II. Kinh qua, từng trải: lịch duyệt.

Comments and discussion on the word "duyệt"