Từ "duyệt" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này.
Duyệt đơn: Nghĩa là xem xét và quyết định về một đơn xin nào đó.
Duyệt chi: Nghĩa là xem xét và phê duyệt các khoản chi tiêu.
Duyệt y: Nghĩa là chấp thuận hoặc đồng ý với một đề xuất nào đó.
Kiểm duyệt: Nghĩa là kiểm tra và giám sát nội dung trước khi công bố.
Thẩm duyệt: Nghĩa là xem xét, đánh giá một cách cẩn thận, thường trong lĩnh vực văn bản, tài liệu.
Xét duyệt: Nghĩa là xem xét và quyết định về một vấn đề nào đó.
Duyệt (kiểm tra diễu hành): Sử dụng trong quân đội để chỉ hành động kiểm tra đội ngũ, thường là trong những dịp lễ.
Lịch duyệt: Nghĩa là đã trải qua, kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "duyệt" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản chính thức.