Characters remaining: 500/500
Translation

débitant

Academic
Friendly

Từ "débitant" trong tiếng Pháp có một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ để chỉ người bán lẻ hoặc chủ quầy bán lẻ. Dưới đâygiải thích chi tiết các ví dụ sử dụng từ "débitant".

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Débitant (danh từ):

    • Nghĩa chính: Người bán lẻ, chủ quầy bán hàng.
    • Ví dụ:
  2. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Từ "débitant" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ.
    • Ví dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vendeur: Cũng có nghĩangười bán, nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn, không nhất thiếtngười bán lẻ.
  • Commerçant: Là thương nhân, có thểngười bán buôn hoặc bán lẻ.
  • Marchand: Chủ yếu chỉ những người buôn bán hàng hoá, có thểbán lẻ hoặc bán buôn.
Các cụm từ, thành ngữ động từ cụ thể
  • Débitant de boissons: Người bán đồ uống, thường chỉ đến những người bán rượu hoặc đồ uống cồn.
  • Faire le débitant: Câu này có thể được sử dụng để chỉ việc hoạt động như một người bán hàng, không nhất thiếtbán lẻ.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "débitant", bạn nên lưu ý ngữ cảnh để xác định chính xác nghĩa của từ, có thể thay đổi theo cách sử dụng.
  • "Débitant" cũng có thể mang nghĩa chuyên ngành trong một số lĩnh vực như ngân hàng hoặc dịch vụ tài chính, nơi có thể đề cập đến việc cung cấp dịch vụ thanh toán hoặc giao dịch.
Kết luận:

Tóm lại, "débitant" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ.

danh từ
  1. chủ quầy bán lẻ, chủ tiểu bài
  2. (từ , nghĩa ) người bán lẻ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "débitant"