Characters remaining: 500/500
Translation

décisif

Academic
Friendly

Từ "décisif" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "quyết định" hoặc " tính quyết định". Từ này thường được dùng để mô tả một điều đó ảnh hưởng lớn đến kết quả cuối cùng của một sự việc hay tình huống.

Định nghĩa:
  • Décisif (tính từ): tính chất quyết định, khả năng làm thay đổi kết quả, hoặc mang lại sự rõ ràng trong một tình huống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un match de football, un but décisif peut changer le résultat.

    • Trong một trận đấu bóng đá, một bàn thắng quyết định có thể thay đổi kết quả.
  2. Sa décision a été décisive pour l'avenir de l'entreprise.

    • Quyết định của anh ấy đã mang tính quyết định cho tương lai của công ty.
  3. Un ton décisif est important lors d'une négociation.

    • Một giọng điệu quả quyếtrất quan trọng trong quá trình đàm phán.
Biến thể của từ:
  • Décision (danh từ): quyết định.
  • Décider (động từ): quyết định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Décisif" có thể kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • Moment décisif: thời điểm quyết định.
    • Facteur décisif: yếu tố quyết định.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Crucial: quan trọng, tính chất quyết định.
  • Essentiel: thiết yếu, không thể thiếu.
  • Déterminant: tính quyết định.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Prendre une décision décisive: đưa ra một quyết định mang tính quyết định.
  • Un tournant décisif: một bước ngoặt quan trọng.
Ví dụ về idiom:
  • C'est l'heure décisive!: Đâygiờ phút quyết định! (thường dùng khi cần quyết định trong tình huống căng thẳng).
Lời khuyên:

Khi sử dụng từ "décisif", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với ý nghĩa của câu nói. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh, chính trị bất kỳ tình huống nào yêu cầu một quyết định quan trọng.

tính từ
  1. quyết định
    • Victoire décisive
      thắng lợi quyết định
  2. (từ , nghĩa ) quả quyết
    • Ton décisif
      giọng quả quyết

Antonyms

Comments and discussion on the word "décisif"