Characters remaining: 500/500
Translation

décompression

Academic
Friendly

Từ "décompression" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự khử áp" hay "sự giảm áp". Từ này được cấu tạo từ tiền tố "-" có nghĩa là "giảm bớt" "compression" có nghĩa là "áp suất" hoặc "nén". Khi kết hợp lại, diễn tả quá trình giảm áp suất, thường liên quan đến các tình huống như trong y học hoặc kỹ thuật.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Trong y học:

    • "Décompression" thường được sử dụng để chỉ phương pháp y tế nhằm giảm áp lực lên các hoặc cơ quan trong cơ thể, ví dụ như trong trường hợp chấn thương cột sống.
    • Ví dụ: La décompression de la moelle épinière est nécessaire pour éviter des dommages permanents. (Việc khử áp lực lên tủy sốngcần thiết để tránh tổn thương vĩnh viễn.)
  2. Trong kỹ thuật:

    • Từ này cũng được dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật, chẳng hạn như trong công nghiệp hoặc hàng không, khi đề cập đến việc giảm áp suất trong các thiết bị hoặc không gian kín.
    • Ví dụ: La décompression du réservoir doit être effectuée avec précaution. (Việc giảm áp suất của bể chứa cần được thực hiện cẩn thận.)
  3. Trong ngữ cảnh tâm:

    • "Décompression" cũng có thể ám chỉ đến việc giảm căng thẳng hoặc áp lực tinh thần, thường sau một khoảng thời gian làm việc căng thẳng.
    • Ví dụ: Après une semaine de travail intense, j'ai besoin d'une décompression. (Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi cần một thời gian thư giãn.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Compression: Nghĩa là "sự nén" hay "áp suất". Đâytừ trái nghĩa với "décompression".
  • Détente: Nghĩa là "sự thư giãn" hoặc "giảm căng thẳng", có thể được xemmột từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh tâm lý.
  • Relâchement: Nghĩa là "sự buông lỏng", có thể dùng trong các tình huống tương tự như "décompression".
Một số cụm từ idioms:
  • Faire une décompression: Nghĩa là "thực hiện một sự giảm áp lực", thường dùng trong ngữ cảnh nghỉ ngơi hoặc thư giãn.
  • Être en décompression: Nghĩa là "đang trong trạng thái thư giãn", có thể dùng để chỉ một người đang nghỉ ngơi sau khi làm việc căng thẳng.
Kết luận:

"Décompression" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực y học, kỹ thuật tâm lý. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa của .

danh từ giống cái
  1. sự khử áp, sự giảm áp.

Antonyms

Comments and discussion on the word "décompression"