Characters remaining: 500/500
Translation

décomprimer

Academic
Friendly

Từ "décomprimer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "làm giảm áp" hoặc "khử áp". Từ này được cấu thành từ tiền tố "-" có nghĩa là "giảm" từ "comprimer" có nghĩa là "nén" hoặc "ép chặt". Vì vậy, "décomprimer" mang ý nghĩalàm giảm áp lực hoặc nén lại.

Các cách sử dụng từ "décomprimer":
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh vật lý:

    • Ví dụ: "Il faut décomprimer le gaz avant de l'utiliser." (Cần phải khử áp lực của khí trước khi sử dụng.)
    • đây, "décomprimer" được dùng để chỉ việc làm giảm áp suất của khí.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh tâm:

    • Ví dụ: "Après une longue journée de travail, j'aime décomprimer en écoutant de la musique." (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc.)
    • Trong ngữ cảnh này, "décomprimer" được hiểugiảm bớt căng thẳng hoặc áp lực tâm lý.
  3. Sử dụng trong lĩnh vực công nghệ:

    • Ví dụ: "Vous devez décompresser le fichier avant de l'ouvrir." (Bạn cần giải nén tệp tin trước khi mở.)
    • đây, "décompresser" có nghĩagiải nén một tập tin đã được nén lại.
Các biến thể của từ:
  • Décompression: Danh từ chỉ hành động làm giảm áp, khử áp hay giải nén.
    • Ví dụ: "La décompression à bord d'un sous-marin est essentielle." (Việc giảm áp suất trên tàu ngầmrất quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Comprimer: Nén, ép chặt (trái nghĩa với "décomprimer").
  • Alléger: Làm nhẹ, giảm bớt (có thể xemtừ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh).
  • Détendre: Thư giãn, làm cho bớt căng thẳng.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Décompresser après une période stressante: Thư giãn sau một thời gian căng thẳng.
  • Se détendre: Thư giãn, có thể xemmột cách diễn đạt gần gũi với "décomprimer".
Lưu ý:
  • "Décomprimer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến áp suất vật lý, nhưng cũng có thể áp dụng cho các tình huống tâmhoặc kỹ thuật.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp nhất.
ngoại động từ
  1. làm giảm áp, khử áp.

Antonyms

Comments and discussion on the word "décomprimer"