Từ tiếng Pháp "décompter" có hai nghĩa chính:
Biến thể: "décompte" (danh từ) có nghĩa là sự khấu trừ hoặc số lượng đã được khấu trừ.
Hiện tại, không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "décompter". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh hay tài chính, bạn có thể gặp cụm từ như "décompter les heures" (khấu trừ giờ làm việc) khi nói về việc tính toán thời gian làm việc.
Khi sử dụng "décompter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với "compter". Nếu bạn đang nói về việc cộng dồn hoặc đếm, hãy dùng "compter". Còn nếu bạn muốn nhấn mạnh đến việc trừ đi hay khấu trừ, hãy dùng "décompter".
"Décompter" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, có nghĩa là khấu trừ hoặc đánh chuông sai giờ. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính đến thời gian.