Characters remaining: 500/500
Translation

décompter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "décompter" hai nghĩa chính:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: "décompte" (danh từ) có nghĩasự khấu trừ hoặc số lượng đã được khấu trừ.

    • Le décompte final des ventes sera fait à la fin du mois. (Sự khấu trừ cuối cùng của doanh số sẽ được thực hiện vào cuối tháng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "compter" (đếm) - "décompter" có thể được xemmột dạng đặc biệt của "compter" nhưng mang nghĩa khấu trừ.
  • Từ đồng nghĩa: "découper" (cắt ra), "soustraire" (trừ đi) - đặc biệt "soustraire" là từ thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh toán học.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "décompter". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh hay tài chính, bạn có thể gặp cụm từ như "décompter les heures" (khấu trừ giờ làm việc) khi nói về việc tính toán thời gian làm việc.

Lưu ý

Khi sử dụng "décompter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với "compter". Nếu bạn đang nói về việc cộng dồn hoặc đếm, hãy dùng "compter". Còn nếu bạn muốn nhấn mạnh đến việc trừ đi hay khấu trừ, hãy dùng "décompter".

Tóm lại

"Décompter" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, có nghĩakhấu trừ hoặc đánh chuông sai giờ. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ tài chính đến thời gian.

ngoại động từ
  1. khấu trừ, khấu.
nội động từ
  1. đánh chuông sai giờ (so với giờ kim đang chỉ).
  2. tập tính lùi.

Antonyms

Comments and discussion on the word "décompter"