Characters remaining: 500/500
Translation

déconnecter

Academic
Friendly

Từ "déconnecter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "tách ra" hoặc "ngắt kết nối" trong một ngữ cảnh kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ngắt kết nối một thiết bị khỏi mạng, hoặc tắt một ứng dụng, hệ thống nào đó.

Định nghĩa:
  • Déconnecter (ngoại động từ): Tách ra, ngắt kết nối (thường liên quan đến công nghệ hoặc thiết bị).
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il faut déconnecter l'ordinateur avant de le déplacer."
    • (Bạn cần ngắt kết nối máy tính trước khi di chuyển .)
  2. Câu trong ngữ cảnh kỹ thuật:

    • "Pour éviter les problèmes, déconnectez le routeur avant de le redémarrer."
    • (Để tránh gặp sự cố, hãy ngắt kết nối bộ định tuyến trước khi khởi động lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bối cảnh rộng hơn, "déconnecter" cũng có thể được dùng để chỉ việc tách rời bản thân khỏi một tình huống hay một trạng thái tâm lý:
    • "Après une semaine de travail intense, j'ai besoin de déconnecter."
    • (Sau một tuần làm việc căng thẳng, tôi cần phải tách mình ra khỏi mọi thứ.)
Biến thể của từ:
  • Déconnexion (danh từ): sự tách ra, ngắt kết nối.
    • "La déconnexion de l'Internet a causé des problèmes."
    • (Việc ngắt kết nối Internet đã gây ra một số vấn đề.)
Từ gần giống:
  • Connecter: Kết nối.
  • Reconnecter: Kết nối lại.
Từ đồng nghĩa:
  • Débrancher: Ngắt kết nối (thường dùng cho điện).
  • Se déconnecter: Tự ngắt kết nối (có thể dùng cho người dùng).
Idioms Phrased verb:
  • Se déconnecter du monde: Tách mình ra khỏi thế giới.
  • Être déconnecté: Không theo kịp thực tế, không nắm bắt thông tin.
Lưu ý:

Khi sử dụng "déconnecter", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về việc ngắt kết nối một cách chính xác. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các tình huống khác liên quan đến việc tách rời hoặc ngắt kết nối.

ngoại động từ
  1. (kỹ thuật) tách ra, ngắt.

Antonyms

Comments and discussion on the word "déconnecter"