Characters remaining: 500/500
Translation

décrispation

Academic
Friendly

Từ "décrispation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự làm bớt gay go" hay "sự giảm căng thẳng". Từ này thường được dùng để chỉ hành động hoặc quá trình làm cho một tình huống trở nên dễ chịu hơn, giảm bớt căng thẳng hoặc xung đột.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Décrispation có thể hiểusự chuyển biến từ một trạng thái căng thẳng, khó chịu sang trạng thái bình tĩnh, thoải mái hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • Après une longue discussion, il y a eu une décrispation dans l'atmosphère.
    • (Sau một cuộc thảo luận dài, bầu không khí đã trở nên dễ chịu hơn.)
  2. Trong bối cảnh xã hội hoặc chính trị:

    • La décrispation des relations entre les deux pays a permis de progresser sur de nombreux sujets.
    • (Sự cải thiện mối quan hệ giữa hai quốc gia đã cho phép tiến triển trên nhiều vấn đề.)
Biến thể của từ:
  • Từ này có thể được sử dụng trong các dạng khác nhau như:
    • Décrisper (động từ): Nghĩalàm giảm căng thẳng, làm dịu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Détente: Sự xoa dịu, giảm căng thẳng.
  • Apaisement: Sự làm dịu, hòa bình.
  • Relaxation: Thư giãn, giảm căng thẳng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Décrispation psychologique: Sự làm bớt căng thẳng tâm lý, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần.
  • Décrispation sociale: Sự làm bớt căng thẳng trong xã hội, có thể liên quan đến các vấn đề xã hội như bất bình đẳng, xung đột.
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "Casser la glace": Nghĩa đen là "đập băng", nghĩalàm cho bầu không khí trở nên dễ chịu hơn, phá vỡ sự im lặng căng thẳng.
Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp không phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "décrisper la situation" (làm cho tình huống trở nên dễ chịu hơn).
danh từ giống cái
  1. (thân mật) sự làm bớt gay go.

Antonyms

Comments and discussion on the word "décrispation"