Characters remaining: 500/500
Translation

déesse

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "déesse" có nghĩa là "nữ thần" trong tiếng Việt. Đâymột danh từ giống cái, dùng để chỉ những nhân vật thần thoại hoặc tôn giáo quyền năng siêu nhiên, thường được tôn thờ vai trò quan trọng trong các câu chuyện hoặc tín ngưỡng của nhiều nền văn hóa.

Định nghĩa:
  • Déesse (danh từ giống cái): Nữ thần, thườngnhững nhân vật trong thần thoại hoặc tôn giáo, đại diện cho một khía cạnh nào đó của cuộc sống, thiên nhiên, hoặc các giá trị văn hóa.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa thần thoại:

    • Athena est la déesse de la sagesse. (Athena là nữ thần của trí tuệ.)
  2. Trong tôn giáo:

    • La déesse Isis est vénérée en Égypte. (Nữ thần Isis được tôn thờAi Cập.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Déesse có thể được dùng trong các cụm từ hoặc cách diễn đạt khác để chỉ sự tôn kính hoặc ca ngợi:
    • Elle est une déesse de la danse. ( ấymột nữ thần của điệu múa.)
Biến thể của từ:
  • Dieu: Danh từ giống đực, có nghĩa là "thần".
    • Ví dụ: Dieu est souvent représenté comme un homme puissant. (Thần thường được miêu tả như một người đàn ông mạnh mẽ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Divinité: (danh từ giống cái) có nghĩa là "thần thánh", có thể chỉ cả nam nữ.
  • Nymphe: (danh từ giống cái) có nghĩa là "nữ thần nhỏ", thường chỉ những sinh vật huyền bí trong thần thoại Hy Lạp.
Thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Déesse de la beauté: Nữ thần của sắc đẹp, thường ám chỉ đến những người phụ nữ xinh đẹp.
  • Être comme une déesse: Làm như một nữ thần, thể hiện sự tự tin, quyến rũ.
danh từ giống cái
  1. nữ thần.

Comments and discussion on the word "déesse"