Characters remaining: 500/500
Translation

dès

Academic
Friendly

Từ "dès" trong tiếng Phápmột giới từ có nghĩa là "từ", "ngay từ" hoặc "kể từ". thường được sử dụng để chỉ một thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự việc nào đó. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ minh họa:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Dès + thời gian: Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu.
    • Ví dụ: "Dès demain, je commencerai mon nouveau travail." (Ngay từ mai, tôi sẽ bắt đầu công việc mới của mình.)
2. Cấu trúc với "dès":
  • Dès l'enfance: Từ thuở .

    • Ví dụ: "Elle a appris à jouer piano dès l'enfance." ( ấy đã học chơi piano từ thuở .)
  • Dès sa source: Ngay từ nguồn gốc.

    • Ví dụ: "Ce problème doit être résolu dès sa source." (Vấn đề này phải được giải quyết ngay từ nguồn gốc của .)
3. Các cụm từ liên quan:
  • Dès lors: Ngay từ đó; từ lúc đó.

    • Ví dụ: "Dès lors, il a décidé de changer de vie." (Từ đó, anh ấy đã quyết định thay đổi cuộc sống của mình.)
  • Dès que: Ngay khi.

    • Ví dụ: "Dès que tu arrives, fais-moi signe." (Ngay khi bạn đến, hãy cho tôi biết.)
4. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Dès lors que: Từ lúc , do đó.

    • Ví dụ: "Dès lors que tu es prêt, nous pouvons partir." (Từ lúc bạn sẵn sàng, chúng ta có thể đi.)
  • Dès maintenant: Ngay bây giờ.

    • Ví dụ: "Tu dois commencer à étudier dès maintenant." (Bạn phải bắt đầu học ngay bây giờ.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • À partir de: Cũng có nghĩa là "kể từ", nhưng thường chỉ thời gian cụ thể hơn.

    • Ví dụ: "À partir de lundi, les cours reprendront." (Kể từ thứ Hai, các lớp học sẽ trở lại.)
  • Depuis: Nghĩa là "kể từ" nhưng dùng để chỉ một hành động đã bắt đầu trong quá khứ vẫn tiếp tục đến hiện tại.

    • Ví dụ: "Je vis à Paris depuis 5 ans." (Tôi đã sống ở Paris được 5 năm.)
6. Một số thành ngữ cụm động từ:
  • Dès que possible: Ngay khi có thể.
    • Ví dụ: "Réponds-moi dès que possible." (Hãy trả lời tôi ngay khi có thể.)
Kết luận:

Từ "dès" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, giúp chỉ ra thời điểm bắt đầu của một hành động hoặc sự việc.

giới từ
  1. từ, ngay từ, kể từ
    • Dès l'enfance
      từ thuở
    • Dès sa source
      ngay từ nguồn
    • Dès demain
      kể từ mai
    • dès lors
      ngay từ đó
    • Dès lors; il décida de
  2. ngay','french','on')"partir
  3. ngay từ đó quyết định ra
  4. ','french','on')"đi
  5. (nghĩa bóng) do đó, bởi
Idioms
  • ','french','on')"vậy
  • dès lors que
    từ lúc
  • dès
    ngay','french','on')"que

Comments and discussion on the word "dès"