Characters remaining: 500/500
Translation

déférent

Academic
Friendly

Từ "déférent" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tôn kính" hoặc "tôn trọng". Đâymột tính từ được dùng để mô tả một thái độ thể hiện sự kính trọng đối với người khác, đặc biệtnhững người địa vị cao hơn hoặc quyền lực.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • Khi chúng ta nói ai đó thái độ "déférent", có nghĩahọ cư xử một cách lịch sự, tôn trọng không xúc phạm đối phương.
    • Ví dụ: "Il est toujours déférent envers ses professeurs." (Anh ấy luôn tôn trọng các giáo viên của mình.)
  2. Biến thể của từ:

    • Danh từ: "déférence" (sự tôn kính).
    • Ví dụ: "Il a montré beaucoup de déférence à son aîné." (Anh ấy đã thể hiện nhiều sự tôn kính đối với người lớn tuổi hơn.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Trong lĩnh vực giải phẫu, "canal déférent" có nghĩa là "ống tinh", là một phần của hệ thống sinh sản nam giới.
    • Ví dụ: "Le canal déférent transporte les spermatozoïdes." (Ống tinh vận chuyển tinh trùng.)
  4. Các từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Respectueux" (tôn trọng): Cũng thể hiện sự tôn trọng nhưng có thể ít trang trọng hơn.
    • "Humble" (khiêm nhường): Có thể thể hiện sự tôn trọng nhưng trong một cách khiêm tốn hơn.
  5. Idiom cụm động từ:

    • Không cụm động từ hoặc thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "déférent", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh như "avoir de la déférence pour quelqu'un" ( sự tôn kính đối với ai đó).
tính từ
  1. tôn kính.
    • Attitude déférent
      thái độ tôn kính.
  2. (giải phẫu) học dẫn ra.
    • canal déférent
      (giải phẫu) học ống tinh.
danh từ giống đực
  1. giải ống tinh.

Words Containing "déférent"

Comments and discussion on the word "déférent"