Từ "différend" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "mối phân tranh" hoặc "mối tranh chấp". Nó thường được sử dụng để chỉ những ý kiến, quan điểm hoặc lợi ích khác nhau giữa hai hoặc nhiều bên, dẫn đến sự không đồng thuận hoặc xung đột.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Dans notre réunion, il y a eu un différend sur la stratégie à adopter.
Les deux pays ont réussi à partager le différend par des négociations.
Các biến thể của từ:
Différent (tính từ): Khác nhau, không giống nhau. Ví dụ: "Ces deux projets sont différents."
Différant (tính từ): Đang khác biệt, đang phân tranh. Đây là một từ ít gặp hơn nhưng cũng có thể sử dụng trong văn phong trang trọng.
Từ đồng nghĩa:
Các từ gần giống:
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về pháp lý, "différend" thường được sử dụng để mô tả các tranh chấp giữa các bên mà có thể cần đến sự can thiệp của tòa án hoặc các cơ quan trung gian.
Trong ngữ cảnh ngoại giao, "différend" có thể chỉ đến các vấn đề tranh chấp giữa các quốc gia mà cần giải quyết qua đối thoại hoặc đàm phán.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
Từ "différend" là một khái niệm quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như luật pháp, ngoại giao và kinh doanh.