Characters remaining: 500/500
Translation

déglinguer

Academic
Friendly

Từ "déglinguer" trong tiếng Phápmột động từ có nghĩalàm hỏng, tháo rời ra hoặc làm cho một cái gì đó trở nên không còn hoạt động tốt hoặc không còn nguyên vẹn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức.

Định nghĩa:
  • Déglinguer (ngoại động từ) có nghĩalàm hỏng hoặc làm cho một vật đó bị tách ra, không còn hoạt động bình thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Déglinguer une bicyclette - làm hỏng cái xe đạp.

    • Exemple : J'ai déglingué ma bicyclette en tombant. (Tôi đã làm hỏng xe đạp của mình khi ngã.)
  2. Déglinguer un meuble - làm hỏng một món đồ nội thất.

    • Exemple : Ils ont déglingué la table en jouant. (Họ đã làm hỏng cái bàn khi chơi.)
  3. Déglinguer une relation - làm hỏng một mối quan hệ.

    • Exemple : Les mensonges ont déglingué leur relation. (Những lời nói dối đã làm hỏng mối quan hệ của họ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Déglinguer cũng có thể được sử dụng để nói về việc làm hỏng một kế hoạch hay một ý tưởng.
    • Exemple : Son attitude a déglingué tous nos plans. (Thái độ của anh ấy đã làm hỏng tất cả các kế hoạch của chúng tôi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Déglingué (tính từ): có thể dùng để chỉ một cái gì đó đã bị hỏng hoặc không còn nguyên vẹn.

    • Exemple : Ce vieux canapé est complètement déglingué. (Cái ghế sofa này đã hoàn toàn bị hỏng.)
  • Déglinguer có thể được coi là từ đồng nghĩa với casser (làm gãy) hoặc abîmer (làm hỏng), nhưng "déglinguer" thường mang tính chất thân mật phần mạnh mẽ hơn.

Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Déglinguer quelqu'un: có thể hiểuchỉ trích hoặc làm tổn thương ai đó.
    • Exemple : Il a déglingué son adversaire lors du débat. (Anh ấy đã chỉ trích đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.)
Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, cách sử dụng từ "déglinguer" rất phổ biến trong ngôn ngữ nói, nhưng cần chú ý không sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc nghiêm túc do tính thân mật của .
Tóm lại:

"Déglinguer" là một từ thể hiện sự hỏng hóc, tháo rời thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật.

ngoại động từ
  1. (thân mật) tháo rời ra, làm hỏng.
    • Déglinguer une bicyclette
      làm hỏng cái xe đạp.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déglinguer"