Characters remaining: 500/500
Translation

dégravoyer

Academic
Friendly

Từ "dégravoyer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "xói chân" (tường, do nước chảy) hoặc "nạo vét sỏi" (lòng sông). Để giúp bạn hiểu hơn, chúng ta sẽ phân tích từ này theo các khía cạnh khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Dégravoyer: Là hành động làm cho một bề mặt (như chân tường) bị xói mòn, thường do tác động của nước. cũng có thể ám chỉ đến việc nạo vét hoặc làm sạch lòng sông khỏi sỏi cát.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh xói chân tường:

    • Les fortes pluies ont dégravoyé le mur du jardin. (Những cơn mưa lớn đã làm xói chân tường của vườn.)
  2. Trong ngữ cảnh nạo vét lòng sông:

    • Il est nécessaire de dégravoyer le lit de la rivière pour éviter les inondations. (Cần thiết phải nạo vét lòng sông để tránh lũ lụt.)
Các biến thể của từ:
  • Dégravoyage: Danh từ chỉ hành động hoặc quá trình xói mòn hoặc nạo vét.
  • Dégravoyeur: Danh từ chỉ người thực hiện hành động nạo vét hoặc xói chân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Éroder: Làm mòn, thường dùng để chỉ sự mài mòn tự nhiên.
  • Ablation: Cắt bỏ, thường dùng trong ngữ cảnh y học hơn là xây dựng.
  • Excaver: Khuấy động, thường dùng để chỉ việc đào hoặc khai thác.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms trực tiếp liên quan đến "dégravoyer", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ như:
    • Être à la merci de: Biểu thị việc bị ảnh hưởng bởi một yếu tố bên ngoài, tương tự như tình trạng bị xói mòn.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "dégravoyer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường liên quan đến các tình huống tự nhiên hoặc xây dựng.

ngoại động từ
  1. xói chân (tường, do nước chảy)
  2. nạo vét sỏi (lòng sông)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dégravoyer"