Characters remaining: 500/500
Translation

dégrafer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "dégrafer" là một ngoại động từ, có nghĩa là "mở móc cài ra" hoặc "tháo ra". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tháo các vật dụng gắn móc cài, như áo khoác, túi xách, hoặc các đồ vật tương tự. Dưới đâymột số điểm quan trọng ví dụ để bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  • Dégrafer: Mở hoặc tháo ra một móc cài, một cái kẹp, hoặc một cái ghim.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong một ngữ cảnh bình thường:

    • Elle a dégrafer sa veste avant de s'asseoir. ( ấy đã mở móc cài áo khoác trước khi ngồi xuống.)
  2. Trong một ngữ cảnh trang phục:

    • Il a dégrafer son costume pour être plus à l'aise. (Anh ấy đã tháo móc cài bộ đồ để cảm thấy thoải mái hơn.)
  3. Sử dụng trong tình huống cụ thể:

    • Le professeur a dégrafer le document pour le montrer à ses élèves. (Giáo viên đã tháo ra tài liệu để trình bày cho học sinh của mình.)
Biến thể của từ
  • Dégrafer không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng các thì khác nhau của động từ này:
    • Je dégrafe (tôi mở móc cài)
    • Tu dégrafes (bạn mở móc cài)
    • Il/Elle dégrafe (anh/ ấy mở móc cài)
    • Nous dégraferons (chúng tôi sẽ mở móc cài)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Détacher: Tháo ra, tách rời, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ gói gọn trong việc mở móc cài.
  • Défaire: Tháo ra, mở ra, nhưng thường được sử dụng cho các vật bị ràng buộc, như dây, nút.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Không idioms phổ biến cụ thể liên quan đến từ "dégrafer", nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • Dégrafer une ceinture (tháo dây lưng)
    • Dégrafer un collier (tháo dây chuyền)
Lưu ý khi sử dụng
  • Khi sử dụng từ "dégrafer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến trang phục hoặc các vật dụng móc cài.
  • Cố gắng phân biệt với các từ khác như "détacher" hoặc "défaire", chúng có thể có nghĩa tương tự nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
ngoại động từ
  1. mở móc cài ra

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "dégrafer"

Comments and discussion on the word "dégrafer"