Characters remaining: 500/500
Translation

dégressif

Academic
Friendly

Từ "dégressif" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "giảm dần" hoặc "giảm theo lũy tiến". Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ tính chất giảm dần theo một tỷ lệ nhất định hoặc theo thời gian.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Giảm dần: Khi nói về một cái gì đó sự giảm dần, ví dụ như giá cả, thuế hoặc số lượng, bạn có thể sử dụng từ "dégressif".

    • Ví dụ: "Le tarif est dégressif en fonction de la durée de location." (Giá cảgiảm dần tùy theo thời gian thuê.)
  2. Thuế lũy giảm (impôt dégressif): Trong lĩnh vực kinh tế, "dégressif" thường được sử dụng để chỉ các loại thuế mức giảm dần theo quy định.

    • Ví dụ: "La loi propose un impôt dégressif pour inciter les investissements." (Luật đề xuất một loại thuế lũy giảm để khuyến khích đầu .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dégressivité: Danh từ chỉ tính chất giảm dần.

    • Ví dụ: "La dégressivité des tarifs est très appréciée par les clients." (Tính chất giảm dần của giá cả được khách hàng rất yêu thích.)
  • Proportionnel: Từ này có nghĩa là "tương ứng" hoặc "tỷ lệ thuận", có thể đối lập với "dégressif".

    • Ví dụ: "Les impôts proportionnels augmentent avec le revenu." (Thuế tỷ lệ thuận tăng theo thu nhập.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh tế hoặc tài chính, bạn có thể gặp các cụm từ như "système de tarification dégressif" (hệ thống định giá giảm dần) hoặc "subvention dégressive" (trợ cấp giảm dần).
    • Ví dụ: "Le système de tarification dégressif favorise les clients fidèles." (Hệ thống định giá giảm dần ưu ái những khách hàng trung thành.)
Từ đồng nghĩa:
  • Diminutif: Mặc dù từ này thường chỉ về sự giảm kích thước, nhưng cũng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự về sự giảm dần.
  • Réducteur: Từ này có nghĩa là "giảm bớt", có thể sử dụng trong một số trường hợp tương tự.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "dégressif" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa của sự giảm dần.

Kết luận:

Từ "dégressif" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế tài chính.

tính từ
  1. giảm dần, lũy giảm
    • Impôt dégressif
      thuế lũy giảm

Antonyms

Comments and discussion on the word "dégressif"