Characters remaining: 500/500
Translation

délicoter

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "délicoter" có nghĩa là "cởi dây buộc" hoặc "gỡ bỏ dây buộc" một cách nhẹ nhàng. Đâymột động từ ngoại động, tức là cần một tân ngữ theo sau để hoàn thiện ý nghĩa của câu.

Định nghĩa:
  • Délicoter (động từ): Cởi bỏ hoặc gỡ dây buộc, thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, chú ý không làm hỏng hoặc làm tổn thương cái gì đó đang được gỡ bỏ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • Il a délicoté le cheval avant de le monter.
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Elle a délicoté le paquet avec soin pour ne pas abîmer le contenu.
Phân biệt các biến thể:
  • Délicoterđộng từ chính, có thể được chia theo các thì khác nhau như:
    • Je délicote (Tôi cởi)
    • Tu délicotes (Bạn cởi)
    • Il/Elle délicote (Anh/ ấy cởi)
    • Nous délicotons (Chúng tôi cởi)
    • Vous délicotez (Bạn cởi - số nhiều hoặc trang trọng)
    • Ils/Elles délicotent (Họ cởi)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Détacher: Cũng có nghĩa là "gỡ bỏ" nhưng thường dùng cho các vật thể không phảidây buộc, ví dụ như dán hoặc vật nào đó bị kẹp.
  • Défaire: Cũng có nghĩa là "gỡ", nhưng thường chỉ việc gỡ ra một cách tổng thể, không nhất thiếtcởi dây.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Délicoter un cadeau: Gỡ bỏ dây buộc của một món quà, thường mang ý nghĩa cảm xúc hơn, như mong chờ niềm vui khi mở quà.
  • Délicoter une situation: Gỡ rối một tình huống, tức là làm cho tình huống trở nên dễ dàng hơn, không còn phức tạp.
Kết luận:

Từ "délicoter" không chỉ đơn thuần mang nghĩa cởi dây buộc mà còn thể hiện sự nhẹ nhàng cẩn thận trong hành động.

ngoại động từ
  1. cởi dây buộc cổ
    • Délicoter un cheval
      cởi dây buộc cổ một con ngựa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "délicoter"