Characters remaining: 500/500
Translation

démobilisation

Academic
Friendly

Từ "démobilisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giải ngũ" hoặc "sự phục viên". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội, khi một quân nhân được cho phép rời khỏi quân ngũ để trở về cuộc sống dân sự.

Định nghĩa:
  • Démobilisation: Sự giải ngũ, quá trình quân nhân trở lại với cuộc sống bình thường sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte militaire:

    • "Après deux ans de service, il a enfin eu sa démobilisation." (Sau hai năm phục vụ, anh ấy cuối cùng cũng đã được giải ngũ.)
  2. Dans un contexte plus général:

    • "La démobilisation des troupes a été planifiée pour le mois prochain." (Việc giải ngũ các đơn vị quân đội đã được lên kế hoạch cho tháng tới.)
Các biến thể của từ:
  • Démobiliser (động từ): Có nghĩa là "giải ngũ", "cho phép ai đó rời quân ngũ".
    • Ví dụ: "Le gouvernement a décidé de démobiliser les soldats." (Chính phủ đã quyết định giải ngũ các quân nhân.)
Những từ gần nghĩa từ đồng nghĩa:
  • Restitution: Trả lại, phục hồi
  • Rétrogradation: Giảm cấp, hạ bậc
  • Libération: Giải phóng, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Démobilisation totale: Sự giải ngũ hoàn toàn, thường đề cập đến việc giải ngũ toàn bộ quân đội.
  • Démobilisation progressive: Sự giải ngũ dần dần, nghĩaquân nhân sẽ được giải ngũ theo từng giai đoạn.
Lưu ý về ngữ cảnh sử dụng:
  • Từ "démobilisation" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các trường hợp khác liên quan đến việc "giải tán" hoặc "giải phóng" một nhóm người, chẳng hạn như trong các phong trào xã hội hoặc chính trị.
Kết luận:

"Démobilisation" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt liên quan đến quân đội nghĩa vụ quân sự.

danh từ giống cái
  1. sự giải ngũ, sự phục viên

Antonyms

Comments and discussion on the word "démobilisation"