Từ "démobilisation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giải ngũ" hoặc "sự phục viên". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân đội, khi một quân nhân được cho phép rời khỏi quân ngũ để trở về cuộc sống dân sự.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans le contexte militaire:
Dans un contexte plus général:
Các biến thể của từ:
Những từ gần nghĩa và từ đồng nghĩa:
Restitution: Trả lại, phục hồi
Rétrogradation: Giảm cấp, hạ bậc
Libération: Giải phóng, thường dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội.
Các cụm từ và cách diễn đạt liên quan:
Démobilisation totale: Sự giải ngũ hoàn toàn, thường đề cập đến việc giải ngũ toàn bộ quân đội.
Démobilisation progressive: Sự giải ngũ dần dần, nghĩa là quân nhân sẽ được giải ngũ theo từng giai đoạn.
Lưu ý về ngữ cảnh sử dụng:
Từ "démobilisation" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, nhưng cũng có thể được áp dụng trong các trường hợp khác liên quan đến việc "giải tán" hoặc "giải phóng" một nhóm người, chẳng hạn như trong các phong trào xã hội hoặc chính trị.
Kết luận:
"Démobilisation" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt liên quan đến quân đội và nghĩa vụ quân sự.