Characters remaining: 500/500
Translation

démystification

Academic
Friendly

Từ "démystification" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giải ngộ" hoặc "sự làm cho tỉnh ngộ". Từ này xuất phát từ động từ "démystifier", có nghĩalàm điều đó, loại bỏ những huyền bí hoặc hiểu lầm xung quanh một vấn đề hay một khái niệm.

Giải thích
  • Démystification được sử dụng để chỉ việc làm cho một điều đó trở nên rõ ràng, dễ hiểu hơn, thường là khi nhiều sự hiểu lầm hoặc huyền bí liên quan đến .
  • thường được dùng trong các bối cảnh như khoa học, xã hội, văn hóa, nơi thông tin sai lệch hoặc hiểu lầm có thể dẫn đến những quan điểm không chính xác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong khoa học:

    • "La démystification des théories scientifiques a permis de mieux comprendre le monde."
    • (Sự giải ngộ cácthuyết khoa học đã giúp hiểu hơn về thế giới.)
  2. Trong xã hội:

    • "La démystification des stéréotypes de genre est essentielle pour avancer vers l'égalité."
    • (Sự làm các khuôn mẫu giới tínhrất quan trọng để tiến tới bình đẳng.)
  3. Trong văn hóa:

    • "Ce livre propose une démystification des pratiques culturelles souvent mal comprises."
    • (Cuốn sách này đề xuất sự giải ngộ các thực hành văn hóa thường bị hiểu lầm.)
Các biến thể của từ
  • Démystifier (động từ): Làm cho rõ ràng, loại bỏ huyền bí.
  • Démystificateur (tính từ): tính chất làm , giải ngộ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Clarification: Sự làm sáng tỏ.
  • Élucidation: Sự làm , giải thích một cách chi tiết hơn.
  • Dévoilement: Sự tiết lộ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiết lộ sự thật.
Idioms cụm động từ
  • Mettre au clair: Làm , làm sáng tỏ một vấn đề.
  • Lever le voile: Gỡ bỏ lớp màn, tiết lộ điều đó bí ẩn.
Tóm lại

"Démystification" là một từ quan trọng trong cả ngữ cảnh học thuật đời sống xã hội, giúp chúng ta hiểu hơn về những vấn đề phức tạp trước đó có thể bị hiểu lầm hoặc huyền bí.

danh từ giống cái
  1. sự giải ngộ, sự làm cho tỉnh ngộ

Comments and discussion on the word "démystification"