Từ "démystification" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự giải ngộ" hoặc "sự làm cho tỉnh ngộ". Từ này xuất phát từ động từ "démystifier", có nghĩa là làm rõ điều gì đó, loại bỏ những huyền bí hoặc hiểu lầm xung quanh một vấn đề hay một khái niệm.
Giải thích
Démystification được sử dụng để chỉ việc làm cho một điều gì đó trở nên rõ ràng, dễ hiểu hơn, thường là khi có nhiều sự hiểu lầm hoặc huyền bí liên quan đến nó.
Nó thường được dùng trong các bối cảnh như khoa học, xã hội, văn hóa, nơi mà thông tin sai lệch hoặc hiểu lầm có thể dẫn đến những quan điểm không chính xác.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể của từ
Démystifier (động từ): Làm cho rõ ràng, loại bỏ huyền bí.
Démystificateur (tính từ): Có tính chất làm rõ, giải ngộ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Clarification: Sự làm sáng tỏ.
Élucidation: Sự làm rõ, giải thích một cách chi tiết hơn.
Dévoilement: Sự tiết lộ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiết lộ sự thật.
Idioms và cụm động từ
Mettre au clair: Làm rõ, làm sáng tỏ một vấn đề.
Lever le voile: Gỡ bỏ lớp màn, tiết lộ điều gì đó bí ẩn.
Tóm lại
"Démystification" là một từ quan trọng trong cả ngữ cảnh học thuật và đời sống xã hội, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những vấn đề phức tạp mà trước đó có thể bị hiểu lầm hoặc huyền bí.