Characters remaining: 500/500
Translation

dénicher

Academic
Friendly

Từ "dénicher" trong tiếng Phápmột động từ, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Giải thích:
  1. Ngoại động từ:

    • Nghĩa gốc: "Dénicher" có nghĩa là "bắttổ ra", thường được sử dụng để chỉ hành động lấy chim con ra khỏi tổ của chúng. Ví dụ:
    • Nghĩa bóng: Từ này còn được sử dụng để chỉ hành động tìm ra cái gì đó, đặc biệtnhững điều khó tìm hoặc những thông tin người khác không biết. Ví dụ:
  2. Nội động từ:

    • "Dénicher" cũng có thể được dùng như một nội động từ (mặc dù ít phổ biến hơn) với nghĩa là "rời tổ" hay "chuồn đi". Ví dụ:
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Dénicher" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc tìm kiếm hoặc phát hiện ra điều đó bất ngờ.
  • Khi dùng trong nghĩa bóng, có thể liên quan đến việc khám phá ra thông tin, sự thật, hay một điều đó quý giá mà người khác không nhận ra.
Biến thể của từ:
  • Dénicheur (dénicheuse): Danh từ chỉ người hoặc vật khả năng tìm ra điều đó. Ví dụ: "C'est un dénicheur de talents" (Đómột người tìm kiếm tài năng).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trouver: Tìm thấy.
  • Découvrir: Khám phá.
  • Repérer: Nhận diện.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cụm từ "dénicher un bon plan" có nghĩatìm ra một cơ hội tốt (như một giao dịch hay ưu đãi).
  • "Dénicher un secret" có nghĩaphát hiện ra một bí mật.
Ví dụ sử dụng nâng cao:
  • Elle a réussi à dénicher un emploi dans cette entreprise prestigieuse: ấy đã thành công trong việc tìm được một công việc tại công ty danh tiếng này.
  • Le journaliste a déniché une information exclusive pour son article: Nhà báo đã tìm ra một thông tin độc quyền cho bài viết của mình.
Kết luận:

"Dénicher" là một từ đa nghĩa thú vị trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. bắttổ ra, lấytổ ra
    • Dénicher des oiseaux
      bắt chimtổ ra
  2. (nghĩa bóng) buộc phải chui ra, đánh bật ra
  3. tìm được, tìm ra
    • Dénicher une situation
      tìm được việc làm
nội động từ
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) rời tổ, bỏ tổ
  2. (từ nghĩa , thân mật) chuồn, bỏ đi
    • Il a déniché cette nuit
      hắn đã chuồn đi đêm vừa rồi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dénicher"