Characters remaining: 500/500
Translation

départir

Academic
Friendly

Từ "départir" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (verbe transitif), có nghĩa là "phân chia", "phân phối" hoặc "ban cho". Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày thường mang tính văn học hơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Départir" có thể được hiểuviệc chia sẻ hoặc phân phối một cái gì đó cho nhiều người hoặc nhiều đối tượng khác nhau.
    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng, bạn có thể thấy từ "départir" được sử dụng để chỉ việc phân phối nguồn lực, tài sản hoặc ân huệ.
    • Ví dụ:
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ "départir" có thể dễ gây nhầm lẫn với từ "partir", có nghĩa là "rời đi". Tuy nhiên, "départir" tập trung vào hành động chia sẻ hơn là rời khỏi một nơi nào đó.
    • Một từ gần giống khác là "partager", nghĩa là "chia sẻ", nhưng "partager" được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Distribuer" (phân phối) có thểmột từ đồng nghĩa, nhưng "distribuer" thường sử dụng nhiều hơn trong các tình huống thông thường.
    • "Accorder" (ban cho) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự liên quan đến việc trao tặng hoặc cung cấp.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các tác phẩm văn học, bạn có thể thấy "départir" được sử dụng để diễn tả hành động ban phát ân huệ hoặc tài sản, thường liên quan đến các chủ đề như công lý, tình thương sự phân chia quyền lực.
    • Ví dụ: "Les dieux départissent la fortune aux mortels." (Các vị thần ban phát tài sản cho người phàm.)
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "départir", nhưng bạn có thể khám phá các cụm từ liên quan đến việc phân phối hoặc chia sẻ như: - "Faire le partage" (thực hiện sự phân chia) - chỉ hành động phân chia một cái gì đó.

Kết luận:

"Départir" là một từ có nghĩa thú vị trong tiếng Pháp, nhưng cần chú ý rằng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng hơn.

ngoại động từ
  1. (văn học) phát cho, ban cho
    • Départir des faveurs
      ban ơn
  2. (từ , nghĩa ) chia, phân chia, phân phối
    • Départir une somme aux pauvres
      chia một món tiền cho người nghèo

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "départir"

Comments and discussion on the word "départir"