Characters remaining: 500/500
Translation

déprédation

Academic
Friendly

Từ "déprédation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự cướp phá" hoặc "sự phá phách". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành vi gây thiệt hại, phá hoại tài sản, đặc biệttài sản công hoặc tài sản chung.

Định nghĩa
  • Déprédation: Sự cướp phá, sự phá phách, sự tham ô, lãng phí.
Ví dụ sử dụng:
  1. Déprédation des biens publics: Sự phá hoại tài sản công.

    • Ví dụ: "La déprédation des biens publics est un problème grave dans notre société." (Sự phá hoại tài sản côngmột vấn đề nghiêm trọng trong xã hội của chúng ta.)
  2. Déprédation dans un conflit: Hành vi cướp phá trong một cuộc xung đột.

    • Ví dụ: "Les déprédations commises pendant la guerre ont laissé des cicatrices profondes." (Những hành vi cướp phá trong suốt cuộc chiến đã để lại những vết thương sâu sắc.)
Biến thể từ gần giống:
  • Déprédateur: Danh từ chỉ người gây ra sự cướp phá, phá hoại.
  • Déprédationniste: Người nghiên cứu hoặc theo dõi các hành vi cướp phá.
  • Pillages: Một từ gần nghĩa, cũng chỉ hành vi cướp bóc, nhưng thường mang tính chất tội phạm hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Destruction: Sự phá hủy.
  • Saccage: Sự tàn phá, lăng mạ.
  • Vol: Trộm cắp, cướp bóc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Déprédation économique: Sự lãng phí hoặc tham ô trong kinh tế.
    • Ví dụ: "Le gouvernement doit prendre des mesures contre la déprédation économique." (Chính phủ cần biện pháp chống lại sự tham ô trong kinh tế.)
Thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Être en proie à la déprédation: Bị ảnh hưởng bởi sự cướp phá, thiệt hại.
    • Ví dụ: "La région est en proie à la déprédation à cause des conflits armés." (Khu vực này đang bị ảnh hưởng bởi sự cướp phá do các cuộc xung đột vũ trang.)
Phrasal verb:

Mặc dù "déprédation" không thường đi kèm với các động từ phrasal như trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng với các động từ như "subir" (chịu đựng) hoặc "faire face à" (đối mặt với): - "Subir des déprédations" (chịu đựng sự cướp phá).

Kết luận

Tóm lại, "déprédation" là một từý nghĩa quan trọng trong việc hiểu về các hành vi phá hoại tài sản.

danh từ giống cái
  1. sự cướp phá; sự phá phách
  2. sự tham ô lãng phí
    • Déprédation des biens de L'etat
      sự tham ô lãng phí của công

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "déprédation"