Từ "déprédation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự cướp phá" hoặc "sự phá phách". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành vi gây thiệt hại, phá hoại tài sản, đặc biệt là tài sản công hoặc tài sản chung.
Déprédation des biens publics: Sự phá hoại tài sản công.
Déprédation dans un conflit: Hành vi cướp phá trong một cuộc xung đột.
Mặc dù "déprédation" không thường đi kèm với các động từ phrasal như trong tiếng Anh, nhưng có thể sử dụng với các động từ như "subir" (chịu đựng) hoặc "faire face à" (đối mặt với): - "Subir des déprédations" (chịu đựng sự cướp phá).
Tóm lại, "déprédation" là một từ có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu về các hành vi phá hoại tài sản.