Characters remaining: 500/500
Translation

désaffecter

Academic
Friendly

Từ "désaffecter" trong tiếng Phápmột ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "cải dụng" hoặc "dùng vào việc khác". Khi bạn "désaffecter" một cái gì đó, bạn đang thay đổi mục đích sử dụng của , không còn sử dụng cho mục đích ban đầu nữa.

Định nghĩa chi tiết
  • Désaffecter: Chuyển giao hoặc ngừng sử dụng một không gian, tài sản hoặc vật dụng cho một mục đích nào đó chuyển sang một mục đích khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh bất động sản:

    • La mairie a décidé de désaffecter l'ancienne école pour en faire un centre culturel. (Ủy ban thành phố đã quyết định cải dụng trường học để biến thành một trung tâm văn hóa.)
  2. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • Le terrain militaire a été désaffecté et est maintenant ouvert au public. (Khu vực quân sự đã được cải dụng hiện đã mở cửa cho công chúng.)
  3. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • Cette bibliothèque a été désaffectée pour devenir un espace de coworking. (Thư viện này đã được cải dụng để trở thành một không gian làm việc chung.)
Phân biệt các biến thể
  • Désaffecté: Tính từ, chỉ trạng thái đã bị cải dụng. Ví dụ: un bâtiment désaffecté (một tòa nhà đã bị cải dụng).
  • Désaffectation: Danh từ, chỉ hành động cải dụng. Ví dụ: la désaffectation d'un site (hành động cải dụng một địa điểm).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Réaffecter: Có nghĩa là "phân bổ lại", tức là chuyển đổi mục đích nhưng vẫn sử dụng cho một mục đích nào đó. Ví dụ: réaffecter un budget (phân bổ lại ngân sách).
  • Changement d'affectation: Chuyển đổi mục đích sử dụng của cái gì đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài thuyết trình hoặc văn bản chính thức, "désaffecter" có thể được sử dụng để nói về việc tái cấu trúc tài sản công hoặc thay đổi chức năng của các cơ sở hạ tầng. Chẳng hạn: La désaffectation des bâtiments publics peut entraîner des économies significatives pour la ville. (Việc cải dụng các tòa nhà công có thể dẫn đến tiết kiệm đáng kể cho thành phố.)
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, từ "désaffecter" không nhiều thành ngữ nổi bật hay phrasal verbs đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể thấy xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hơn như trong các văn bản pháp luật hoặc quy hoạch đô thị.

ngoại động từ
  1. cải dụng, dùng vào việc khác

Antonyms

Comments and discussion on the word "désaffecter"