Từ "désaffecter" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ (verbe transitif), có nghĩa là "cải dụng" hoặc "dùng vào việc khác". Khi bạn "désaffecter" một cái gì đó, bạn đang thay đổi mục đích sử dụng của nó, không còn sử dụng nó cho mục đích ban đầu nữa.
Định nghĩa chi tiết
Ví dụ sử dụng
Trong ngữ cảnh bất động sản:
Phân biệt các biến thể
Désaffecté: Tính từ, chỉ trạng thái đã bị cải dụng. Ví dụ: un bâtiment désaffecté (một tòa nhà đã bị cải dụng).
Désaffectation: Danh từ, chỉ hành động cải dụng. Ví dụ: la désaffectation d'un site (hành động cải dụng một địa điểm).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Réaffecter: Có nghĩa là "phân bổ lại", tức là chuyển đổi mục đích nhưng vẫn sử dụng cho một mục đích nào đó. Ví dụ: réaffecter un budget (phân bổ lại ngân sách).
Changement d'affectation: Chuyển đổi mục đích sử dụng của cái gì đó.
Cách sử dụng nâng cao
Trong các bài thuyết trình hoặc văn bản chính thức, "désaffecter" có thể được sử dụng để nói về việc tái cấu trúc tài sản công hoặc thay đổi chức năng của các cơ sở hạ tầng. Chẳng hạn: La désaffectation des bâtiments publics peut entraîner des économies significatives pour la ville. (Việc cải dụng các tòa nhà công có thể dẫn đến tiết kiệm đáng kể cho thành phố.)
Idioms và phrasal verbs
Hiện tại, từ "désaffecter" không có nhiều thành ngữ nổi bật hay phrasal verbs đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể thấy nó xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hơn như trong các văn bản pháp luật hoặc quy hoạch đô thị.