Characters remaining: 500/500
Translation

affecter

Academic
Friendly

Từ "affecter" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ các ghi chú bổ sung.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ (transitif): "affecter" có nghĩasử dụng hoặc dành một cái gì đó cho một mục đích cụ thể. Ví dụ:

    • affecter des fonds à une dépense: dành tiền cho một khoản chi tiêu cụ thể.
  2. Giả vờ, làm ra vẻ: Từ này cũng được sử dụng để chỉ hành động giả tạo hay thể hiện một thái độ nào đó không thực sự cảm thấy như vậy. Ví dụ:

    • affecter des dehors vertueux: làm ra vẻ đạo đức.
    • affecter de garder une attitude insouciante: vờ giữ thái độ vô tư lự.
  3. Ảnh hưởng, tác động: "affecter" cũng có thể dùng để diễn tả sự ảnh hưởng đến một cái gì đó, thườngvề cảm xúc hoặc sức khỏe. Ví dụ:

    • une maladie qui affecte profondément l'organisme: một căn bệnh tác động sâu sắc đến cơ thể.
    • son échec l'a beaucoup affecté: thất bại đã làm anh ta rất buồn.
  4. Trong toán học: "affecter" có nghĩachỉ định một giá trị hoặc dấu cho một số. Ví dụ:

    • un nombre négatif est un nombre affecté du signe moins: một số âmsố dấu trừ.
Các biến thể của từ
  • "affecté" (tính từ): có thể dùng để chỉ một người hoặc tình huống bị ảnh hưởng, hoặc có nghĩagiả tạo.
  • "affection" (danh từ): có thể chỉ sự yêu mến, tình cảm.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • impliquer: liên quan đến, tác động đến.
  • influer: ảnh hưởng, gây ảnh hưởng.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế, "affecter" có thể được dùng để nói về việc phân bổ nguồn lực:
    • Le gouvernement a affecté des ressources supplémentaires à l'éducation: Chính phủ đã phân bổ thêm nguồn lực cho giáo dục.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay idioms đặc trưng nào nổi bật với "affecter", nhưng bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt liên quan đến việc giả vờ hoặc ảnh hưởng đến cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "affecter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của , có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào tình huống.

ngoại động từ
  1. sử dụng vào, dành vào
    • Affecter des fonds à une dépense
      sử dụng tiền bạc vào một món chi tiêu
  2. bổ dụng (ai)
  3. giả vờ, giả đò, làm ra vẻ
    • Affecter des dehors vertueux
      làm ra vẻ đạo đức
    • Affecter de garder une attitude insouciante
      vờ giữ thái độ vô tư lự, làm ra vẻ vô tư lự
    • , theo (một hình dạng nào đó)
    • Affecter la forme d'un cylindre5
  4. (từ , nghĩa ) thích, ưa thích
    • "ceux qui affectent ce langage" (Mol.)
      những kẻ ưa thích ngôn ngữ này
  5. tác động đến, ảnh hưởng đến
    • Maladie qui affecte profondément l'organisme
      bệnh tác động sâu sắc đến cơ thể
  6. gây xúc động, gây nỗi buồn
    • Son échec l'a beaucoup affecté
      thất bại đã làm anh ta rất buồn
  7. (toán học) cho
    • Un nombre négatif est un nombre affecté du signe moins
      số âmsố (được cho) dấu trừ

Comments and discussion on the word "affecter"