Characters remaining: 500/500
Translation

désapprovisionner

Academic
Friendly

Từ "désapprovisionner" trong tiếng Phápmột động từ ngoại (động từ cần tân ngữ trực tiếp) có nghĩa là "lấy mất kho trữ" hoặc "lấy đạn đi". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc làm giảm hoặc loại bỏ nguồn cung cấp, đặc biệttrong lĩnh vực quân sự hoặc logistics.

Định nghĩa:
  • Désapprovisionner: Làm giảm hoặc loại bỏ nguồn cung cấp, thườngđạn dược hoặc hàng hóa trong kho.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh quân sự:

    • Le soldat a désapprovisionné son arme avant de partir en mission. (Người lính đã lấy đạn ra khỏi khẩu súng trước khi đi vào nhiệm vụ.)
  2. Trong ngữ cảnh logistics:

    • L'entreprise a désapprovisionner certains produits en raison de la faible demande. (Công ty đã phải giảm bớt hàng hóa nhu cầu thấp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Désapprovisionnement (danh từ): Quá trình lấy đi hoặc làm giảm nguồn cung cấp.
  • Approvisionner (động từ): Cung cấp hàng hóa hoặc đạn dược. Đâytừ đối lập với "désapprovisionner".
Từ đồng nghĩa:
  • Retirer: Lấy đi, rút lui.
  • Enlever: Lấy ra, gỡ bỏ.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh không quân sự, "désapprovisionner" có thể được sử dụng để chỉ việc giảm bớt hàng tồn kho trong một cửa hàng hoặc kho hàng.
  • Có thể sử dụng với nhiều loại hàng hóa khác nhau, không chỉ hạn chếđạn dược.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ tương tự như trong tiếng Anh, nhưngthể kết hợp với các giới từ để diễn tả ý nghĩa phong phú hơn, ví dụ:
    • Désapprovisionner en [cái gì]: "Lấy đi nguồn cung cấp của cái gì".
Idioms cách diễn đạt:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "désapprovisionner", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các câu nói liên quan đến việc quảnnguồn cung hoặc logistics.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "désapprovisionner", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi nhắc đến việc thiếu hụt nguồn cung hoặc sự chuẩn bị không đầy đủ.

ngoại động từ
  1. lấy mất kho trữ
  2. lấy đạn đi
    • Désapprovisionner une arme à feu
      lấy đạnmột khẩu súng đi

Comments and discussion on the word "désapprovisionner"