Characters remaining: 500/500
Translation

désengagement

Academic
Friendly

Từ "désengagement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le désengagement) có nghĩa là "sự giải ước" hoặc "sự tách rời". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc rút lui khỏi một cam kết, một hợp đồng hoặc một trách nhiệm nào đó.

Ý nghĩa chi tiết:
  1. Sự giải ước: Khi một người hoặc một tổ chức quyết định không còn tham gia hay không còn liên quan đến một thỏa thuận hoặc một nhiệm vụ nào đó nữa.
  2. Sự tách rời: Từ này cũng có thể được hiểu theo nghĩa tách rời khỏi một mối quan hệ, một trách nhiệm, hoặc một tình huống.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong công việc:

    • Phrase: "Le désengagement de l'entreprise de ce projet a surpris tout le monde."
    • Dịch: "Sự rút lui của công ty khỏi dự án này đã làm mọi người ngạc nhiên."
  2. Trong mối quan hệ cá nhân:

    • Phrase: "Son désengagement émotionnel a causé des problèmes dans leur relation."
    • Dịch: "Sự tách rời về mặt cảm xúc của anh ấy đã gây ra vấn đề trong mối quan hệ của họ."
Các biến thể của từ:
  • Désengager (động từ): có nghĩa là "giải ước" hay "tách rời".
    • Ví dụ: "Il a décidé de se désengager de son ancien travail." (Anh ấy đã quyết định rút lui khỏi công việc của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Retrait: có nghĩa là "sự rút lui".
  • Démission: có nghĩa là "sự từ chức", thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se désengager: nghĩa là "rút lui", "tách rời" khỏi một tình huống hoặc sự kiện nào đó.
  • Faire un retrait: nghĩa là "thực hiện một sự rút lui".
Chú ý:
  • Trong các văn cảnh khác nhau, "désengagement" có thể mang các sắc thái ý nghĩa khác nhau, vì vậy cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng.
  • Khi sử dụng từ này trong các văn bản chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận, nên cân nhắc sự nghiêm trọng của hành động "rút lui" thể hiện.
danh từ giống đực
  1. sự giải ước

Antonyms

Comments and discussion on the word "désengagement"