Characters remaining: 500/500
Translation

engagement

/in'geidʤmənt/
Academic
Friendly

Từ "engagement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể cho từ này:

1. Định nghĩa chính:
  • Sự cam kết: "Engagement" thường được sử dụng để chỉ một sự cam kết hoặc lời hứa về việc thực hiện một điều đó. Ví dụ:
    • Exemple: Il a fait l'engagement de respecter ses promesses. (Anh ấy đã cam kết giữ lời hứa của mình.)
2. Các nghĩa khác:
  • Sự tự nguyện tòng quân: Trong ngữ cảnh quân sự, "engagement" có thể chỉ việc gia nhập quân đội.

    • Exemple: Son engagement dans l'armée a changé sa vie. (Việc gia nhập quân đội đã thay đổi cuộc đời của anh ấy.)
  • Hợp đồng nhận việc: Trong lĩnh vực pháp lý, "engagement" có thể chỉ một hợp đồng lao động hoặc một thỏa thuận.

    • Exemple: L'engagement d'un salarié doit être formalisé par un contrat. (Hợp đồng của một nhân viên phải được chính thức hóa bằng một hợp đồng.)
  • Sự tỏ thái độ rõ ràng: Trong văn học hoặc xã hội, "engagement" được dùng để chỉ sự thể hiện quan điểm hoặc thái độ của một nhà văn hoặc nghệ sĩ.

    • Exemple: L'engagement d'un écrivain est essentiel pour susciter la réflexion. (Sự tỏ thái độ rõ ràng của một nhà văncần thiết để gợi lên suy nghĩ.)
3. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Engagement có thể tương đương với từ "compromis" (thỏa hiệp) trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống nhau.
  • Promesse (lời hứa) cũng có thể xemtừ đồng nghĩa trong một số trường hợp.
4. Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire honneur à ses engagements: Giữ trọn lời cam kết.
  • C'est un engagement à continuer: Đómột điều cổ vũ để tiếp tục.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội, từ "engagement" có thể dùng để chỉ sự tham gia tích cực của cá nhân vào các vấn đề cộng đồng.
    • Exemple: L'engagement citoyen est crucial pour une société démocratique. (Sự tham gia của công dân là rất quan trọng cho một xã hội dân chủ.)
6. Sự khác biệt với các biến thể:
  • S'engager: Động từ tương ứng, có nghĩa là "cam kết" hoặc "đưa ra lời hứa".
    • Exemple: Je m'engage à respecter les règles. (Tôi cam kết tuân thủ các quy định.)
7. Kết luận:

Từ "engagement" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (luật học, pháp lý) sự cầm
  2. sự cam kết; lời cam kết
    • Faire honneur à ses engagements
      giữ trọn lời cam kết
  3. sự tự nguyện tòng quân
  4. (quân sự) sự đưa vào chiến đầu; cuộc đụng độ
  5. (luật học, pháp lý) hợp đồng nhận việc; hợp đồng thuê người làm
  6. sự tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị xã hội)
    • Engagement d'un érivain
      sự tỏ thái độ rõ rệt của một nhà văn
  7. cái khích lệ, điều cổ vũ
    • C'est un engagement à continuer
      đóđiều cổ vũ cứ tiếp tục
  8. (y học) sự lọt (khi ở cữ)
  9. (thể dục thể thao) sự giao bóng; giao bóng
  10. (thể dục thể thao) sự ghi tên thi đấu

Similar Spellings

Words Containing "engagement"

Words Mentioning "engagement"

Comments and discussion on the word "engagement"