Từ tiếng Pháp "désoeuvrement" là một danh từ giống đực, mang nghĩa là "tình trạng vô công rồi nghề" hay "tình trạng ngồi không". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường ám chỉ đến cảm giác nhàm chán, không có việc gì để làm, hay sự thiếu hoạt động.
Rester dans le désoeuvrement - Ngồi không, không làm gì cả.
Le désoeuvrement peut mener à des pensées négatives. - Tình trạng ngồi không có thể dẫn đến những suy nghĩ tiêu cực.
Désoeuvré (tính từ): Không có việc làm, nhàn rỗi.
Désoeuvrer (động từ): Làm cho ai đó trở nên nhàn rỗi, không có việc làm.
Trong văn học và nghệ thuật, "désoeuvrement" có thể được miêu tả như một trạng thái tâm lý, nơi mà nhân vật cảm thấy lạc lõng và không tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống. Nó cũng có thể được sử dụng để bàn về các vấn đề xã hội, như thất nghiệp hoặc tình trạng không có việc làm trong một cộng đồng.