Characters remaining: 500/500
Translation

désorienter

Academic
Friendly

Từ "désorienter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩalàm lạc đường, làm lạc hướng hoặc khiến ai đó cảm thấy bối rối, lúng túng. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có một số biến thể cũng như từ gần nghĩa bạn có thể gặp.

Định nghĩa:
  1. Lạc đường/lạc hướng: Khi ai đó không biết đi đâu hoặc không tìm thấy đường.

    • Ví dụ: "La carte ne m'a pas aidé, elle m'a désorienté." (Bản đồ không giúp tôi, đã làm tôi lạc hướng.)
  2. Lúng túng/ngơ ngác: Khi ai đó không biết phải làm gì hoặc cảm thấy bối rối trước một tình huống.

    • Ví dụ: "Cette question l'a désorienté." (Câu hỏi này đã khiến anh ta lúng túng.)
Các biến thể:
  • Désorientation (danh từ): Sự lạc hướng, sự bối rối.
    • Ví dụ: "Sa désorientation face à la situation était évidente." (Sự bối rối của anh ta trước tình huốngrõ ràng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâm lý, "désorienter" có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác mất phương hướng trong cuộc sống hoặc trong quyết định.
    • Ví dụ: "Après avoir perdu son emploi, il se sentait complètement désorienté." (Sau khi mất việc, anh ấy cảm thấy hoàn toàn lạc lối.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Déranger: Làm rối loạn, gây cản trở.
  • Confondre: Làm nhầm lẫn.
  • Perturber: Gây rối, làm đảo lộn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être dans le flou:trong tình trạng không rõ ràng, mơ hồ (cũng có nghĩalúng túng).

    • Ví dụ: "Après l'annonce, tout le monde était dans le flou." (Sau thông báo, mọi người đều cảm thấy lúng túng.)
  • Perdre le nord: Mất phương hướng, lạc lối (cũngnghĩa bóngkhông biết nên làm gì tiếp theo).

    • Ví dụ: "Depuis qu'il a déménagé, il a un peu perdu le nord." (Kể từ khi anh ấy chuyển nhà, anh ấy đã hơi lạc lối.)
Kết luận:

Từ "désorienter" không chỉ đơn thuần có nghĩalàm lạc hướng mà còn có thể diễn tả cảm giác bối rối lúng túng trong nhiều tình huống khác nhau.

ngoại động từ
  1. làm lạc đường, làm lạc hướng, làm mất hướng
  2. bỏ hướng ngắm (một máy đo đạc..)
  3. làm cho lúng túng, khiến cho ngơ ngác
    • Cette question l'a désorienté
      hỏi câu đó làm hắn lúng túng

Antonyms

Comments and discussion on the word "désorienter"