Từ "rassurer" trong tiếng Pháp là một động từ ngoại, có nghĩa là "làm yên lòng", "làm yên tâm" hoặc "củng cố" sự tự tin của ai đó. Khi bạn "rassurer" ai đó, bạn giúp họ cảm thấy an tâm hơn về một tình huống nào đó, thường là vì họ đang lo lắng hoặc không chắc chắn.
Định nghĩa: "Rassurer" có thể được hiểu là làm cho một người cảm thấy yên tâm hơn bằng cách cung cấp thông tin, sự hỗ trợ hoặc những lời nói tích cực.
Ví dụ sử dụng:
Rassurer quelqu'un sur quelque chose: Đây là cách diễn đạt thường dùng để chỉ việc làm yên tâm ai đó về một điều gì đó cụ thể.
Rassurer soi-même: Cụm từ này dùng để chỉ việc tự làm cho mình cảm thấy yên tâm.
Rassurant (tính từ): Có nghĩa là "yên lòng" hoặc "an tâm".
Rassurée (phụ nữ): Dạng quá khứ của "rassurer", chỉ trạng thái của ai đó được làm yên lòng.
Rassurer quelqu'un sur: Như đã đề cập, đây là cách diễn đạt phổ biến để chỉ việc làm yên lòng ai đó về một vấn đề cụ thể.
Se rassurer: Như đã nói, đây là hành động tự làm cho mình cảm thấy yên tâm.