Characters remaining: 500/500
Translation

rassurer

Academic
Friendly

Từ "rassurer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại, có nghĩa là "làm yên lòng", "làm yên tâm" hoặc "củng cố" sự tự tin của ai đó. Khi bạn "rassurer" ai đó, bạn giúp họ cảm thấy an tâm hơn về một tình huống nào đó, thường là vì họ đang lo lắng hoặc không chắc chắn.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Rassurer" có thể được hiểulàm cho một người cảm thấy yên tâm hơn bằng cách cung cấp thông tin, sự hỗ trợ hoặc những lời nói tích cực.

  • Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu ngữ cảnh:
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Rassurer quelqu'un sur quelque chose: Đâycách diễn đạt thường dùng để chỉ việc làm yên tâm ai đó về một điều đó cụ thể.

    • Ví dụ: Elle essaye de rassurer son fils sur le voyage. ( ấy cố gắng làm yên lòng con trai về chuyến đi.)
  • Rassurer soi-même: Cụm từ này dùng để chỉ việc tự làm cho mình cảm thấy yên tâm.

    • Ví dụ: Il a se rassurer en pensant à ses compétences. (Anh ấy phải tự làm cho mình yên tâm khi nghĩ về khả năng của mình.)
Phân biệt các biến thể:
  • Rassurant (tính từ): Có nghĩa là "yên lòng" hoặc "an tâm".

    • Ví dụ: C'est un message rassurant. (Đómột thông điệp làm yên lòng.)
  • Rassurée (phụ nữ): Dạng quá khứ của "rassurer", chỉ trạng thái của ai đó được làm yên lòng.

    • Ví dụ: Elle se sent rassurée après la conversation. ( ấy cảm thấy yên lòng sau cuộc trò chuyện.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Calmer: Cũng có nghĩa là "làm dịu" nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cảm giác yên tâm.
  • Réconforter: Nghĩa là "an ủi", thường được dùng trong ngữ cảnh tình cảm hơn.
Idioms phrasal verbs:
  • Rassurer quelqu'un sur: Như đã đề cập, đâycách diễn đạt phổ biến để chỉ việc làm yên lòng ai đó về một vấn đề cụ thể.

  • Se rassurer: Như đã nói, đâyhành động tự làm cho mình cảm thấy yên tâm.

ngoại động từ
  1. làm yên lòng, làm yên tâm
    • Ce que vous me dites là me rassure
      điều anh vừa nói với tôi làm yên lòng
  2. (từ , nghĩa ) củng cố (uy tín...)

Similar Spellings

Words Containing "rassurer"

Comments and discussion on the word "rassurer"