Từ tiếng Pháp "désorienté" là một tính từ, có nghĩa là "lạc hướng", "mất phương hướng", "lúng túng" hoặc "ngơ ngác". Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái của một người cảm thấy bối rối, không biết phải làm gì hoặc không chắc chắn về tình huống xung quanh.
Trong tình huống cụ thể:
Trong bối cảnh cảm xúc:
Sử dụng nâng cao:
Désorientation (danh từ): trạng thái lạc hướng, sự lúng túng.
Ví dụ: Sa désorientation était visible sur son visage. (Sự lúng túng của anh ấy rõ ràng trên khuôn mặt.)
Orienté (tính từ): có hướng, được định hướng.
Ví dụ: Il est très orienté vers les résultats. (Anh ấy rất tập trung vào kết quả.)
Être dans le flou: nghĩa là không rõ ràng, không chắc chắn.
Ví dụ: Je suis dans le flou concernant ma carrière. (Tôi không rõ ràng về sự nghiệp của mình.)
Perdre le nord: nghĩa là mất phương hướng, không biết phải làm gì.
Ví dụ: Après tant de changements, il a vraiment perdu le nord. (Sau nhiều thay đổi, anh ấy thực sự đã mất phương hướng.)