Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
earth-worm
/'ə:θwə:m/
Jump to user comments
danh từ
  • giun đất
  • (nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm núm
Related search result for "earth-worm"
Comments and discussion on the word "earth-worm"