Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

eau-de-vie

/'oudə'vi:/
Academic
Friendly

Từ "eau-de-vie" trong tiếng Anh một thuật ngữ dùng để chỉ một loại rượu mạnh được chưng cất từ trái cây hoặc các nguyên liệu khác, thường nồng độ cồn cao. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa "nước của cuộc sống".

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Eau-de-vie" một loại rượu mạnh, thường được sản xuất từ trái cây như táo, , hoặc mận. thường được sử dụng như một loại đồ uống sau bữa ăn hoặc trong các dịp đặc biệt.

  2. dụ sử dụng:

    • "After dinner, we enjoyed a shot of eau-de-vie to help with digestion." (Sau bữa tối, chúng tôi đã thưởng thức một ly eau-de-vie để hỗ trợ tiêu hóa.)
    • "The local distillery produces a delicious pear eau-de-vie." (Nhà máy chưng cất địa phương sản xuất một loại eau-de-vie rất ngon.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa ẩm thực, "eau-de-vie" thường được xem như một phần của phong cách sống sang trọng.
  • Trong các cuộc thi nấu ăn hoặc pha chế, có thể được sử dụng để tạo ra các món ăn hoặc cocktail độc đáo, thể hiện sự sáng tạo của đầu bếp hoặc bartender.
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Fruit brandy" một thuật ngữ gần giống với "eau-de-vie", nhưng thường chỉ các loại rượu chưng cất từ trái cây, không nhất thiết phải sản phẩm cao cấp như "eau-de-vie".
  • Từ đồng nghĩa: "Brandy" cũng một loại rượu mạnh, nhưng thường được làm từ nho có thể được lão hóa trong thùng gỗ.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "On the rocks": Uống rượu với đá. dụ: "I prefer my eau-de-vie on the rocks."
  • "A shot": Một ly nhỏ rượu mạnh. dụ: "I'll have a shot of eau-de-vie, please."
Tóm lại

Từ "eau-de-vie" không chỉ đơn thuần một loại rượu mạnh còn mang trong mình văn hóa phong cách sống. thường được dùng trong những dịp đặc biệt có thể một phần của trải nghiệm ẩm thực phong phú.

danh từ
  1. rượu mạnh

Similar Spellings

Words Containing "eau-de-vie"

Comments and discussion on the word "eau-de-vie"