Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
echinus
/e'kainəs/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều echini
  • (động vật học) con cầu gai
  • (kiến trúc) đường sống trâu
Related search result for "echinus"
Comments and discussion on the word "echinus"