Characters remaining: 500/500
Translation

edentate

/i'dentit/
Academic
Friendly

Từ "edentate" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, liên quan đến động vật học.

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "Edentate" được dùng để mô tả những động vật không răng hoặc thiếu răng.
  2. Danh từ: "Edentate" cũng được dùng để chỉ nhóm động vật không răng, thường bao gồm các loài như nhím, gấu trúc, nhiều loại động vật khác trong cùng nhóm.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "The edentate animals, such as anteaters, have adapted to their diet, which consists mainly of ants and termites." (Các động vật thiếu răng, chẳng hạn như thú ăn kiến, đã thích nghi với chế độ ăn của chúng, chủ yếu kiến mối.)
  • Danh từ:

    • "The edentate is a fascinating group of animals that includes sloths and armadillos." (Edentate một nhóm động vật thú vị bao gồm lười thú mai.)
Phân biệt các biến thể:
  • Edentulous: Một từ gần giống có nghĩa "không răng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, dụ như để mô tả một người không còn răng.
Từ đồng nghĩa:
  • Toothless: Cũng có nghĩa không răng, nhưng có thể được dùng cho cả người động vật.
Từ gần giống:
  • Dentate: Nghĩa răng, thường được sử dụng để mô tả các loại động vật hoặc thực vật răng hoặc các đặc điểm giống như răng.
Cụm từ (phrased verb) thành ngữ (idioms):
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "edentate", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "tooth and nail" (chiến đấu hết mình) từ "tooth" (răng) nhưng không liên quan trực tiếp đến nghĩa của "edentate".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu về động vật học, bạn có thể thấy "edentate" được sử dụng để phân tích cấu trúc sinh học của một số loài động vật cách chúng thích nghi với môi trường sống của mình.
tính từ
  1. (động vật học) thiếu răng
danh từ
  1. (động vật học) động vật thiếu răng

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "edentate"