Từ "edentate" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, liên quan đến động vật học.
Định nghĩa:
Tính từ: "Edentate" được dùng để mô tả những động vật không có răng hoặc thiếu răng.
Danh từ: "Edentate" cũng được dùng để chỉ nhóm động vật không có răng, thường bao gồm các loài như nhím, gấu trúc, và nhiều loại động vật khác trong cùng nhóm.
Ví dụ sử dụng:
"The edentate animals, such as anteaters, have adapted to their diet, which consists mainly of ants and termites." (Các động vật thiếu răng, chẳng hạn như thú ăn kiến, đã thích nghi với chế độ ăn của chúng, chủ yếu là kiến và mối.)
Phân biệt các biến thể:
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Cụm từ (phrased verb) và thành ngữ (idioms):
Cách sử dụng nâng cao: