Characters remaining: 500/500
Translation

eel-pie

/'i:lpai/
Academic
Friendly

Từ "eel-pie" trong tiếng Anh có nghĩa một loại bánh được làm từ thịt lươn, thường được nhồi trong một lớp bột bánh. Đây một món ăn truyền thốngmột số khu vực, đặc biệt ở London, Anh.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "eel" có nghĩa "lươn", "pie" có nghĩa "bánh". Khi kết hợp lại, chúng tạo thành "eel-pie", tức là "bánh lươn".
  • Chế biến: Bánh lươn thường được làm bằng cách nhồi thịt lươn vào trong lớp bột bánh sau đó nướng cho đến khi vàng giòn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I tried an eel-pie for the first time at a local market."
    • (Tôi đã thử bánh lươn lần đầu tiên tại một chợ địa phương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The eel-pie served at that restaurant is renowned for its flaky crust and savory filling."
    • (Bánh lươn được phục vụ tại nhà hàng đó nổi tiếng với lớp vỏ giòn nhân thơm ngon.)
Các biến thể:
  • Eel: Chỉ riêng thịt lươn.
  • Pie: Có thể chỉ nhiều loại bánh khác nhau, không chỉ riêng bánh lươn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fish pie: Bánh , loại bánh khác nhưng cũng có nhân từ thịt .
  • Savory pie: Bánh mặn, thuật ngữ chung cho các loại bánh có nhân mặn.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "As slippery as an eel": Câu này có nghĩa rất khó nắm bắt hoặc khó kiểm soát, thường dùng để miêu tả người.
  • "Pie in the sky": Ý chỉ một điều không thực tế hoặc không thể đạt được.
Lưu ý:

"Món bánh lươn" không phải một món ăn phổ biến trên toàn thế giới, nhưng có thể một phần của văn hóa ẩm thực địa phươngmột số nơi.

danh từ
  1. pa- nóng nhồi thịt lươn

Words Containing "eel-pie"

Comments and discussion on the word "eel-pie"