Từ "effrontément" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "trơ trẽn", "trâng tráo", dùng để chỉ hành động hoặc thái độ thiếu xấu hổ, không tôn trọng hay không có sự e dè trong một tình huống nào đó.
Định Nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng nâng cao:
"Effrontément" có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc không chính thức để chỉ ra sự thiếu tôn trọng hoặc khiếm nhã trong hành vi.
Ví dụ: Lors de la réunion, il a critiqué effrontément le travail de ses collègues, sans aucune raison valable. (Trong cuộc họp, anh ta đã chỉ trích trơ trẽn công việc của đồng nghiệp mà không có lý do chính đáng.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Impertinent (adj): Thái độ thiếu tôn trọng, vô lễ.
Audacieux (adj): Dũng cảm, nhưng có thể hiểu là sự táo bạo trong một số ngữ cảnh, đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực như là "không biết xấu hổ".
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir du culot: Nghĩa là có gan, liều lĩnh, có thể tương đương với "effrontément" trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: Elle a vraiment du culot de demander une voiture de fonction après seulement un mois de travail.