Characters remaining: 500/500
Translation

effrontément

Academic
Friendly

Từ "effrontément" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "trơ trẽn", "trâng tráo", dùng để chỉ hành động hoặc thái độ thiếu xấu hổ, không tôn trọng hay không sự e dè trong một tình huống nào đó.

Định Nghĩa:
  • Effrontément: một cách hành xử hoặc lời nói một cách trơ trẽn, không biết xấu hổ, thể hiện sự tự mãn hoặc thái độ không tôn trọng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Il a menti effrontément à ses parents. (Anh ta đã nói dối trơ trẽn với cha mẹ của mình.)
  2. Trong câu phức tạp:

    • Elle a demandé une augmentation de salaire effrontément, alors qu'elle venait d'arriver dans l'entreprise. ( ấy đã yêu cầu tăng lương một cách trơ trẽn, trong khi mới làm việccông ty.)
Sử dụng nâng cao:
  • "Effrontément" có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc không chính thức để chỉ ra sự thiếu tôn trọng hoặc khiếm nhã trong hành vi.
  • Ví dụ: Lors de la réunion, il a critiqué effrontément le travail de ses collègues, sans aucune raison valable. (Trong cuộc họp, anh ta đã chỉ trích trơ trẽn công việc của đồng nghiệp không lý do chính đáng.)
Biến thể của từ:
  • Effronté (adj): Tính từ tương ứng với "effrontément", nghĩatrơ trẽn, trâng tráo. Ví dụ: Son comportement effronté a choé nhiều người. (Hành vi trơ trẽn của anh ta đã khiến nhiều người khó chịu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Impertinent (adj): Thái độ thiếu tôn trọng, vô lễ.
  • Audacieux (adj): Dũng cảm, nhưng có thể hiểusự táo bạo trong một số ngữ cảnh, đôi khi có thể mang nghĩa tiêu cực như là "không biết xấu hổ".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir du culot: Nghĩacó gan, liều lĩnh, có thể tương đương với "effrontément" trong một số ngữ cảnh. Ví dụ: Elle a vraiment du culot de demander une voiture de fonction après seulement un mois de travail.
phó từ
  1. trơ trẽn, trâng tráo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "effrontément"