Từ "egalite" trong tiếng Anh thực ra là một từ tiếng Pháp, có nghĩa là "bình đẳng". Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội và quyền con người để chỉ sự bình đẳng giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Định nghĩa
Egalité (noun): Tình trạng hoặc nguyên tắc mà mọi người được đối xử như nhau và có quyền lợi, trách nhiệm tương tự nhau trong xã hội.
Ví dụ về sử dụng
"In many countries, the fight for égalité has been a long and arduous journey."
(Tại nhiều quốc gia, cuộc chiến cho bình đẳng đã là một hành trình dài và gian khổ.)
Từ đồng nghĩa
Equality: Cũng có nghĩa là sự bình đẳng, thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh.
Equity: Mang ý nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ đến sự công bằng trong việc phân phối tài nguyên hoặc cơ hội.
Các từ gần giống
Uniformity: Sự đồng nhất, nhưng không nhất thiết có nghĩa là bình đẳng.
Parity: Sự bình đẳng về giá trị hoặc điều kiện.
Các cụm từ và cụm động từ liên quan
Equal rights: Quyền bình đẳng.
Equal opportunity: Cơ hội bình đẳng.
Stand up for equality: Đứng lên vì sự bình đẳng.
Fight for equal rights: Chiến đấu cho quyền bình đẳng.
Idioms liên quan
Phân biệt các biến thể
Equality (noun): Sự bình đẳng.
Equal (adjective): Bình đẳng, ngang bằng.
Equally (adverb): Một cách bình đẳng, ngang bằng.
Tóm lại
Từ "egalité" trong tiếng Anh mang ý nghĩa sâu sắc và quan trọng liên quan đến sự bình đẳng trong xã hội.