Characters remaining: 500/500
Translation

egalite

Academic
Friendly

Từ "egalite" trong tiếng Anh thực ra một từ tiếng Pháp, có nghĩa "bình đẳng". Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội quyền con người để chỉ sự bình đẳng giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Định nghĩa

Egalité (noun): Tình trạng hoặc nguyên tắc mọi người được đối xử như nhau quyền lợi, trách nhiệm tương tự nhau trong xã hội.

dụ về sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The principle of égalité is essential in a democratic society."
    • (Nguyên tắc bình đẳng điều cần thiết trong một xã hội dân chủ.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In many countries, the fight for égalité has been a long and arduous journey."
    • (Tại nhiều quốc gia, cuộc chiến cho bình đẳng đã là một hành trình dài gian khổ.)
Từ đồng nghĩa
  • Equality: Cũng có nghĩa sự bình đẳng, thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh.
  • Equity: Mang ý nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ đến sự công bằng trong việc phân phối tài nguyên hoặc cơ hội.
Các từ gần giống
  • Uniformity: Sự đồng nhất, nhưng không nhất thiết có nghĩa bình đẳng.
  • Parity: Sự bình đẳng về giá trị hoặc điều kiện.
Các cụm từ cụm động từ liên quan
  • Equal rights: Quyền bình đẳng.
  • Equal opportunity: Cơ hội bình đẳng.
  • Stand up for equality: Đứng lên sự bình đẳng.
  • Fight for equal rights: Chiến đấu cho quyền bình đẳng.
Idioms liên quan
  • All men are created equal: Tất cả mọi người đều được sinh ra bình đẳng, thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng mọi người đều giá trị như nhau.
Phân biệt các biến thể
  • Equality (noun): Sự bình đẳng.
  • Equal (adjective): Bình đẳng, ngang bằng.
  • Equally (adverb): Một cách bình đẳng, ngang bằng.
Tóm lại

Từ "egalité" trong tiếng Anh mang ý nghĩa sâu sắc quan trọng liên quan đến sự bình đẳng trong xã hội.

Noun
  1. giống egality

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "egalite"