Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eisenhower
Jump to user comments
Noun
  • Tổng thống Hoa Kỳ thứ 34,(1890-1961), người giám sát cuộc xâm lược của Normandy và đánh bại Đức Quốc xã;
Related search result for "eisenhower"
Comments and discussion on the word "eisenhower"