Characters remaining: 500/500
Translation

electrode

/i'lektroud/
Academic
Friendly

Từ "electrode" trong tiếng Anh có nghĩa "cực" hoặc "cực điện". Đây một thành phần quan trọng trong nhiều thiết bị điện điện tử, nơi giúp dẫn điện vào hoặc ra khỏi một vật liệu, thường một dung dịch hoặc khí.

Định nghĩa:
  • Electrode (danh từ): Một phần của mạch điện dùng để dẫn điện, thường được sử dụng trong các thiết bị như pin, tụ điện, các thiết bị phân tích hóa học.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:

    • "The battery has two electrodes: the anode and the cathode." (Pin hai cực: cực dương cực âm.)
  2. Advanced usage:

    • "In electrolysis, electrodes are placed in a solution to facilitate the chemical reaction." (Trong quá trình điện phân, các cực được đặt trong dung dịch để thúc đẩy phản ứng hóa học.)
Các biến thể của từ:
  • Electrodes (danh từ số nhiều): Cực điện số nhiều.
  • Electrochemical (tính từ): Liên quan đến hóa học điện.
    • dụ: "Electrochemical cells are used in various applications." (Các tế bào hóa học điện được sử dụng trong nhiều ứng dụng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Anode (danh từ): Cực dương, nơi xảy ra quá trình oxy hóa.
  • Cathode (danh từ): Cực âm, nơi xảy ra quá trình khử.
  • Conductor (danh từ): Vật dẫn điện, có thể dẫn điện không bị phân .
Cụm động từ thành ngữ liên quan:
  • Electrodeposition (danh từ): Sự lắng đọng điện, quá trình tại đó các ion trong dung dịch được lắng đọng trên bề mặt của một điện cực.
  • Electrolytic cell (danh từ): Tế bào điện phân, một thiết bị bao gồm hai điện cực một dung dịch điện ly.
Một số lưu ý:
  • Từ "electrode" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học như hóa học, vật , kỹ thuật điện.
  • Cách sử dụng của "electrode" có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, dụ trong y học, "electrode" có thể đề cập đến các thiết bị điện được gắn vào cơ thể để đo lường hoạt động điện của bắp hoặc não.
danh từ
  1. cực, cực điện

Comments and discussion on the word "electrode"